Đồng Nghĩa Của Helps - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: helps help /help/
  • danh từ
    • sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích
      • to need someone's help: cần sự giúp đỡ của ai
      • to give help to someone: giúp đỡ ai
      • to cry (call) for help: kêu cứu, cầu cứu
      • help! help!: cứu (tôi) với! cứu (tôi) với
      • by help of: nhờ sự giúp đỡ của
      • it is a great help: cái đó giúp ích được rất nhiều
    • phương cứu chữa, lối thoát
      • there is no help for it: chuyện này thật vô phương cứu chữa
    • phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà
      • lady help: người giúp việc bà chủ nhà
      • mother's help: bà bảo mẫu
  • ngoại động từ
    • giúp đỡ, cứu giúp
      • to someone out of a difficulty: giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn
      • to help someone across a stream: giúp ai đi qua dòng suối
    • đưa mời (đồ ăn, thức uống)
      • let me help you to some more wine: xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi
      • help yourself: xin mời ông xơi
    • nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
      • I could not help laughing: tôi không thể nào nhịn được cười
      • I could not help it: tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được
      • it can't be helped: thật là vô phương, không còn cách gì cứu chữa được nữa
      • don't be longer more than you can help: chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy
Từ đồng nghĩa của helps

Động từ

stops dodges

Động từ

aids assists backs benefits bolsters boosts pushes saves serves supports advocates ballyhoos cheers hypes plugs props puffs sanctions seconds succors sustains treats betters cures doctors remedies

Danh từ

employees workers adjutants aides allies assistants attendants auxiliaries colleagues deputies domestics helpers helpmates mates partners representatives servants subsidiaries supporters

Danh từ

aids benefits supports services reliefs comforts advantages succors advice hands uses assists correctives cures lifts remedies utilities

Từ trái nghĩa của helps

helps Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ đồng nghĩa của helpline Từ đồng nghĩa của help line Từ đồng nghĩa của helpmate Từ đồng nghĩa của helpmeet Từ đồng nghĩa của help out Từ đồng nghĩa của help point Từ đồng nghĩa của help; supply Từ đồng nghĩa của help yourself Từ đồng nghĩa của help yourself to Từ đồng nghĩa của helter skelter An helps synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with helps, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của helps

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Các Từ đồng Nghĩa Với Help