Help Out Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
help out
be of help, as in a particular situation of need
Can you help out tonight with the dinner guests?



Từ liên quan- help
- helper
- helpful
- helping
- help out
- helpdesk
- helpless
- helpmate
- helpmeet
- help area
- help desk
- help file
- help menu
- helpfully
- help index
- helplessly
- help screen
- helper cell
- helpfulness
- help display
- help message
- help oneself
- help program
- helping hand
- helplessness
- help function
- helper t cell
- helper locomotive
- help screen hemisphere
- helper leaf or helper spring
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Các Từ đồng Nghĩa Với Help
-
Help - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
180 Từ đồng Nghĩa Của Từ Help Ý Nghĩa Của Sự Help
-
Đồng Nghĩa Của Helps - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Help - Idioms Proverbs
-
Những Từ Vựng Thay Thế 'help' - VnExpress
-
Từ đồng Nghĩa Với Help - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ Help - Từ điển Anh - Việt
-
180 Từ đồng Nghĩa Của Từ Help Ý Nghĩa Của Sự Help - Chickgolden
-
Đồng Nghĩa Của Helps - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Hardy
-
Cấu Trúc Help | Tất Tần Tật Về Cách Dùng Và Ví Dụ Minh Hoạ
-
Trái Nghĩa Của Helps - Từ đồng Nghĩa
-
Từ đồng Nghĩa Của Help Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Help - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Cấu Trúc Help Trong Tiếng Anh - Phrasal Verb Với Help - IELTS Vietop