Đồng Nghĩa Của Imagine - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- động từ
- tưởng tượng, hình dung
- tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng
- I imagine him to be a tall stout man: tôi tưởng rằng ông ta la một người cao lớn mập mạp
- đoán được
- I can't imagine what he is doing: tôi không thể đoán được anh ta đang làm gì
Thán từ
golly goodness gracious dear me gosh geeĐộng từ
envisage envision visualize visualise see conjure up picture conceive fancy dream up brainstorm conceptualize conceptualise create depict devise fabricate fantasise fantasize fantasy feature figure form frame harbour harbor image invent nurture perceive plan project realise realize scheme spark build castles in air cook up make up see in one's mind think of think up visionĐộng từ
dream make believe conceive of concoctĐộng từ
suppose think expect assume presume guess dare say understand reckon deduce apprehend believe conjecture deem gather infer surmise suspect take for granted take itConjunction
assuming supposing what ifTrái nghĩa của imagine
imagine Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của imaginary beings Đồng nghĩa của imaginary vision Đồng nghĩa của imagination Đồng nghĩa của imaginative Đồng nghĩa của imaginatively Đồng nghĩa của imaginativeness Đồng nghĩa của imagined Đồng nghĩa của imagine vividly Đồng nghĩa của imagining Đồng nghĩa của imaginings An imagine synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with imagine, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của imagineHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » đông Từ Của Imagine
-
Chia Động Từ: IMAGINE
-
Imagine | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Imagine Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chia động Từ "to Imagine" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
IMAGINE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách Dùng động Từ "imagine" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Phân Biệt Imaginary, Imaginative Và Imaginable Trong Tiếng Anh
-
Imagine - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "imagine" - Là Gì?
-
Phân Biệt IMAGINARY, IMAGINATIVE Và IMAGINABLE
-
Imagine - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phân Biệt Imaginary Và Imaginative Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Nghĩa Của Imagine - Từ đồng Nghĩa
-
Imagine Là Gì, Nghĩa Của Từ Imagine | Từ điển Anh - Việt