In other words, we have demonstrated that the applicability of shallow, pattern-matching parsers is wider than one might have thought. Từ Cambridge English ... Wide awake · Wide-ranging · Wide open · Widen
Xem chi tiết »
It was 3 a.m. and we were still wide awake. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [ˈwɑɪd]. Tính từSửa đổi. wide (so sánh hơn wider, so sánh nhất widest) /ˈwɑɪd/. Rộng, rộng lớn. a wide river — con sông rộng: wide plain — cánh đồng ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
wide /waid/ nghĩa là: rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ wide, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
wide (adj.) rộng -> widen (v.) mở rộng. - Eg: This road will be widened next month. - Tạm dịch: Con đường này sẽ được mở rộng vào tháng sau. - Bị động thì ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Ví dụ theo ngữ cảnh của "wide" trong Việt. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Xem chi tiết »
wide meaning, definition, what is wide: measuring a large distance from one side...: Learn more. Bị thiếu: đọng | Phải bao gồm: đọng
Xem chi tiết »
Điều đầu tiên em cần phải lưu ý là với đại đa số các câu từ loại trong bài thi TOEIC, ý đồ của người ra đề là họ chỉ muốn kiểm tra xem em có biết chỗ trống là ... Bị thiếu: đọng | Phải bao gồm: đọng
Xem chi tiết »
Wide | Nghĩa của từ wide trong tiếng Anh ; rộng, rộng lớn. a wide river: con sông rộng; wide plain: cánh đồng rộng ; mở rộng, mở to. with wide eyes: với đôi mắt ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của wide trong tiếng Anh. wide có nghĩa là: wide /waid/* tính từ- rộng, rộng lớn=a wide river+ con sông rộng=wide plain+ cánh đồng ...
Xem chi tiết »
Cách chia động từ widen rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của độn.
Xem chi tiết »
backslide, backslid, backslid ; be, was/were, been ; bear, bore, born ; beget, begot, begun ; behold, beheld, beheld ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: Her face broke into a wide grin. Sam has a wide mouth. a wide river. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đọng Từ Của Wide
Thông tin và kiến thức về chủ đề đọng từ của wide hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu