Nghĩa Của Từ Wide - Từ điển Anh Việt - - Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Wide | Nghĩa của từ wide trong tiếng Anh
/ˈwaɪd/
- Tính từ
- rộng, rộng lớn
- a wide river: con sông rộng
- wide plain: cánh đồng rộng
- mở rộng, mở to
- with wide eyes: với đôi mắt mở to
- (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)
- a man of wide culture: một người học rộng
- wide views: quan điểm rộng r i
- (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)
- xa, cách xa
- to be wide of the target (mark): xa mục tiêu, xa đích
- wide of the truth: xa sự thật
- xo trá
- a wide boy: một đứa bé xo trá
- Trạng Từ
- rộng, rộng r i, rộng khắp
- to spread far and wide: lan rộng khắp, tri rộng ra
- xa, trệch xa
- wide apart: cách xa
- the blow went wide: cú đánh trệch xa đích
- the ball went wide of the goal: qu bóng bay chệch xa khung thành
- Danh Từ
- (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)
- (the wide) vũ trụ bao la
- to be broken to the wide
- (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít
Những từ liên quan với WIDE
broad, full, extensive, deep, advanced, away, far, astray, spacious, ample, immense, baggy cfdict.com Xem cfdict.com trên Facebook
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày
Học tiếng Anh theo chủ đề- Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
- Động từ thông dụng trong tiếng Anh
- Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại rạp chiếu phim
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
- Have To vs Must trong tiếng Anh
- Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense
- Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense
- Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh
- Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh
- Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng
- English Japanese conversation at the bank
- Japanese English conversation at the airport
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng
- Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày
- Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Talking about the weather in Japanese
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng
- Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- 12 cách nói Tuyệt Vời hay sử dụng trong tiếng Anh
- 50+ Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày
- 30 đoạn hội thoại ngắn giữa bố mẹ và trẻ bằng tiếng Anh
Từ khóa » đọng Từ Của Wide
-
Bản Dịch Của Wide – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Wide Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Wide - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Wide - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Wide, Từ Wide Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Động Từ Của Wide Là Gì Vậy ạ Mk đang Làm Btvn Câu Hỏi 4538648
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'wide' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
WIDE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Wide | Meaning Of Wide - Longman Dictionary
-
Phân Biệt: Wide Và Widely - TOEIC Mỗi Ngày
-
Wide Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Widen - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Wide - 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Leerit