Nghĩa Của Từ Wide, Từ Wide Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
tính từ
rộng, rộng lớn
a wide river
con sông rộng
wide plain
cánh đồng rộng
-
mở rộng, mở to
with wide eyes
với đôi mắt mở to
-
(nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)
a man of wide culture
một người học rộng
wide views
quan điểm rộng r i
-
(nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)
-
xa, cách xa
to be wide of the target (mark)
xa mục tiêu, xa đích
wide of the truth
xa sự thật
-
xo trá
a wide boy
một đứa bé xo trá
-
phó từ
rộng, rộng r i, rộng khắp
to spread far and wide
lan rộng khắp, tri rộng ra
-
xa, trệch xa
wide apart
cách xa
the blow went wide
cú đánh trệch xa đích
ví dụ khácthe ball went wide of the goal
qu bóng bay chệch xa khung thành
-
danh từ
(thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)
-
(the wide) vũ trụ bao la
Cụm từ/thành ngữ
to be broken to the wide
(từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít
Từ gần giống
wide awake widespread widely wide-awake wide-openTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » đọng Từ Của Wide
-
Bản Dịch Của Wide – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Wide Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Wide - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Wide - Từ điển Anh - Việt
-
Động Từ Của Wide Là Gì Vậy ạ Mk đang Làm Btvn Câu Hỏi 4538648
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'wide' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
WIDE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Wide | Meaning Of Wide - Longman Dictionary
-
Phân Biệt: Wide Và Widely - TOEIC Mỗi Ngày
-
Nghĩa Của Từ Wide - Từ điển Anh Việt - - Dictionary
-
Wide Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Widen - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Wide - 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Leerit