Nghĩa Của Từ Wide - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /waid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rộng, rộng lớn
    a wide river con sông rộng wide plain cánh đồng rộng
    Mở rộng, mở to
    with wide eyes với đôi mắt mở to
    (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)
    a man of wide culture một người học rộng wide views quan điểm rộng rãi
    (nghĩa bóng) rộng rãi, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)
    Xa, cách xa
    to be wide of the target (mark) xa mục tiêu, xa đích wide of the truth xa sự thật
    Xảo trá
    a wide boy một đứa bé xảo trá

    Phó từ

    Rộng, rộng rãi, rộng khắp
    to spread far and wide lan rộng khắp, trải rộng ra
    Xa, trệch xa
    wide apart cách xa the blow went wide cú đánh trệch xa đích the ball went wide of the goal quả bóng bay chệch xa khung thành

    Danh từ

    (viết tắt) w (thể dục,thể thao) quả bóng cách xa đích ( crickê)
    ( the wide) vũ trụ bao la

    Cấu trúc từ

    to be broken to the wide
    (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít

    Hình thái từ

    • so sánh hơn : wider
    • so sánh nhất : the widest

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rộng, rộng lớn

    Cơ - Điện tử

    (adj) rộng, rộng lớn

    Toán & tin

    rộng, rộng rãi

    Kỹ thuật chung

    rộng
    32 bits wide rộng 32 bit endless wide V-belt đai chữ V rộng liền vòng Inward Wide Area Telecommunications Service (INWATS) dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội low-aspect tire (widetire) lốp có thành thấp (lốp rộng) Satellite Wide Area Network (SWAN) Mạng diện rộng (WAN) qua vệ tinh Sea-Viewing of Wide Field Sensor (akaSeaWiFS) (SEAWIFS) Quan sát biển của bộ cảm biến phạm vi rộng (cũng có thể viết tắt SeAWiFS) Simple Wide Area Information Server (Internet) (SWAIS) Server thông tin diện rộng đơn giản (Internet) to vary over a wide range thay đổi trong phạm vi rộng vary over a wide range thay đổi trong phạm vi rộng WADS (WideArea Data Service) dịch vụ dữ liệu diện rộng WAIS (WideArea Information Server) máy chủ phục vụ thông tin diện rộng WAIS (WideArea Information Server) server thông tin vùng rộng WAN (WideArea Network) mạng diện rộng WAN (WideArea Network) mạng vùng rộng WATS (widearea telephone service) dịch vụ điện thoại vùng rộng WATS (widearea telephone service) dịch vụ điện thoại diện rộng wide (frequency) band dải (tần số) rộng wide angle có góc (mở) rộng wide angle eyepiece thị kính trường rộng wide angle lens thấu kính trường rộng wide angle objective vật kính trường rộng wide area diện rộng Wide Area Augmentation System (WAAS) hệ thống bổ sung diện rộng Wide Area data Service (WADS) dịch vụ dữ liệu diện rộng Wide Area Information Server (IETF) (WAIS) Server thông tin diện rộng (IETF) Wide Area Information Server (WALS) máy chủ phục vụ thông tin diện rộng Wide Area Information Services (WAIS) các dịch vụ thông tin vùng rộng (diện rộng) Wide Area Information Transfer system (WAITS) hệ thống chuyển tải thông tin diện rộng wide area network mạng diện rộng wide area network mạng điện rộng wide area network mạng khu rộng wide area network mạng trải rộng wide area network mạng vùng rộng Wide Area Network (WAN) mạng diện rộng wide area network (WAN) mạng diện rộng-WAN Wide Area Telecommunication Server (WAST) dịch vụ viễn thông diện rộng wide area telephone service dịch vụ điện thoại diện rộng wide area telephone service (WATS) dịch vụ điện thoại diện rộng wide area telephone service (WATS) dịch vụ điện thoại vùng rộng Wide Band Data Transmission system (WBDTS) hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng wide building nhà (thân) rộng wide crack vết nứt rộng Wide Field of View (WFOV) trường hình rộng Wide Field Sensor (WIFS) bộ cảm biến trường rộng wide film phim khổ rộng wide finishing sự gia công tinh rộng wide flange beam dầm cánh rộng wide flange beam rầm cánh rộng wide flange shape thép hình cánh rộng wide gap chamber buồng khe rộng Wide Information Network for Data Online (WINDO) mạng thông tin mở rộng cho dữ liệu trực tuyến wide mouth miệng rộng wide river sông rộng wide shot ảnh rộng wide spaced teeth cutter rao phay răng rộng wide span arch vòm nhịp rộng wide spread mở rộng wide strip băng thép rộng wide-angle lens ống kính góc rộng wide-angle scattering sự tán xạ góc rộng Wide-area digital transmission scheme (J2) Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản Wide-Area Network Interface Co-Processor (WNIC) bộ đồng xử lý giao diện mạng diện rộng Wide-Area Network Interface Module (WNIM) môđun giao diện mạng diện rộng wide-area system hệ diện rộng wide-area system hệ vùng rộng wide-band amplifier bộ khuếch đại dải rộng wide-band Bragg modulator bộ biến điệu Bragg dải rộng Wide-Band Data Collection System (WBDCS) hệ thống thu nhập dữ liệu băng rộng wide-band transformer máy biến áp dải rộng wide-bodied khoang rộng wide-bodied aircraft máy bay (có) khoang rộng wide-bore tube ống lỗ rộng wide-face square-nose tool dao mũi vuông rộng bản wide-flange beam dầm rộng bản wide-flanged có cánh rộng (rầm) wide-flanged section thép hình bản rộng wide-mouth bottle chai miệng rộng wide-mouth container bình chứa miệng rộng wide-necked flask bình cổ rộng wide-range dải (tần số) rộng wide-strip mill máy cán băng rộng Widely Integrated Distributed Environment (WIDE) môi trường phân bố tích hợp rộng Widely Interconnected Distributed Environment (WIDE) môi trường phân bố liên kết rộng wireless wide area network mạng diện rộng vô tuyến
    rộng hơn
    rộng rãi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    advanced , all-inclusive , ample , baggy , broad , capacious , catholic , commodious , comprehensive , deep , dilated , distended , encyclopedic , expanded , extensive , far-ranging , far-reaching , full , general , immense , inclusive , large , large-scale , liberal , loose , open , outspread , outstretched , progressive , radical , scopic , spacious , splay , squat , sweeping , tolerant , universal , vast , voluminous , astray , away , distant , far , far-off , inaccurate , off , off-target , off the mark , remote , allopatric , broad: extensive , broadcast , diffuse , dispersed , epidemic , expansive , illimitable , intensive , magnitudinous , pandemic , peregrine , predominant , prevalent , regnal , regnant , rife , roomy , widespread

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cramped , narrow , restricted , on-course , straight Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Wide »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách, ngoc hung, Trang , ho luan Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đọng Từ Của Wide