Wide Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ wide tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm wide tiếng Anh wide (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ wide

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

wide tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wide trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wide tiếng Anh nghĩa là gì.

wide /waid/* tính từ- rộng, rộng lớn=a wide river+ con sông rộng=wide plain+ cánh đồng rộng- mở rộng, mở to=with wide eyes+ với đôi mắt mở to- (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)=a man of wide culture+ một người học rộng=wide views+ quan điểm rộng r i- (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)- xa, cách xa=to be wide of the target (mark)+ xa mục tiêu, xa đích=wide of the truth+ xa sự thật- xo trá=a wide boy+ một đứa bé xo trá* phó từ- rộng, rộng r i, rộng khắp=to spread far and wide+ lan rộng khắp, tri rộng ra- xa, trệch xa=wide apart+ cách xa=the blow went wide+ cú đánh trệch xa đích=the ball went wide of the goal+ qu bóng bay chệch xa khung thành* danh từ- (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)- (the wide) vũ trụ bao la!to be broken to the wide- (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đítwide- rộng, rộng rãi

Thuật ngữ liên quan tới wide

  • piteously tiếng Anh là gì?
  • imagination tiếng Anh là gì?
  • industrializations tiếng Anh là gì?
  • common noun tiếng Anh là gì?
  • esthetes tiếng Anh là gì?
  • eon tiếng Anh là gì?
  • eugenist tiếng Anh là gì?
  • pursuable tiếng Anh là gì?
  • condition tiếng Anh là gì?
  • desirously tiếng Anh là gì?
  • prong tiếng Anh là gì?
  • divagates tiếng Anh là gì?
  • lixiviates tiếng Anh là gì?
  • brocatelle tiếng Anh là gì?
  • howlet tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của wide trong tiếng Anh

wide có nghĩa là: wide /waid/* tính từ- rộng, rộng lớn=a wide river+ con sông rộng=wide plain+ cánh đồng rộng- mở rộng, mở to=with wide eyes+ với đôi mắt mở to- (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)=a man of wide culture+ một người học rộng=wide views+ quan điểm rộng r i- (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)- xa, cách xa=to be wide of the target (mark)+ xa mục tiêu, xa đích=wide of the truth+ xa sự thật- xo trá=a wide boy+ một đứa bé xo trá* phó từ- rộng, rộng r i, rộng khắp=to spread far and wide+ lan rộng khắp, tri rộng ra- xa, trệch xa=wide apart+ cách xa=the blow went wide+ cú đánh trệch xa đích=the ball went wide of the goal+ qu bóng bay chệch xa khung thành* danh từ- (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)- (the wide) vũ trụ bao la!to be broken to the wide- (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đítwide- rộng, rộng rãi

Đây là cách dùng wide tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wide tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

wide /waid/* tính từ- rộng tiếng Anh là gì? rộng lớn=a wide river+ con sông rộng=wide plain+ cánh đồng rộng- mở rộng tiếng Anh là gì? mở to=with wide eyes+ với đôi mắt mở to- (nghĩa bóng) rộng tiếng Anh là gì? uyên bác (học vấn)=a man of wide culture+ một người học rộng=wide views+ quan điểm rộng r i- (nghĩa bóng) rộng r i tiếng Anh là gì? phóng khoáng tiếng Anh là gì? không có thành kiến (tư tưởng)- xa tiếng Anh là gì? cách xa=to be wide of the target (mark)+ xa mục tiêu tiếng Anh là gì? xa đích=wide of the truth+ xa sự thật- xo trá=a wide boy+ một đứa bé xo trá* phó từ- rộng tiếng Anh là gì? rộng r i tiếng Anh là gì? rộng khắp=to spread far and wide+ lan rộng khắp tiếng Anh là gì? tri rộng ra- xa tiếng Anh là gì? trệch xa=wide apart+ cách xa=the blow went wide+ cú đánh trệch xa đích=the ball went wide of the goal+ qu bóng bay chệch xa khung thành* danh từ- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)- (the wide) vũ trụ bao la!to be broken to the wide- (từ lóng) không một xu dính túi tiếng Anh là gì? kiết lõ đítwide- rộng tiếng Anh là gì? rộng rãi

Từ khóa » đọng Từ Của Wide