Imagine - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈmæ.dʒən/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈmæ.dʒən] |
Động từ
[sửa]imagine /ɪ.ˈmæ.dʒən/
- Tưởng tượng, hình dung.
- Tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng. I imagine him to be a tall stout man — tôi tưởng rằng ông ta la một người cao lớn mập mạp
- Đoán được. I can't imagine what he is doing — tôi không thể đoán được anh ta đang làm gì
Chia động từ
[sửa] imagineDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to imagine | |||||
Phân từ hiện tại | imagining | |||||
Phân từ quá khứ | imagined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | imagine | imagine hoặc imaginest¹ | imagines hoặc imagineth¹ | imagine | imagine | imagine |
Quá khứ | imagined | imagined hoặc imaginedst¹ | imagined | imagined | imagined | imagined |
Tương lai | will/shall² imagine | will/shall imagine hoặc wilt/shalt¹ imagine | will/shall imagine | will/shall imagine | will/shall imagine | will/shall imagine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | imagine | imagine hoặc imaginest¹ | imagine | imagine | imagine | imagine |
Quá khứ | imagined | imagined | imagined | imagined | imagined | imagined |
Tương lai | were to imagine hoặc should imagine | were to imagine hoặc should imagine | were to imagine hoặc should imagine | were to imagine hoặc should imagine | were to imagine hoặc should imagine | were to imagine hoặc should imagine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | imagine | — | let’s imagine | imagine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "imagine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
Từ khóa » đông Từ Của Imagine
-
Chia Động Từ: IMAGINE
-
Imagine | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Imagine Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chia động Từ "to Imagine" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
IMAGINE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Đồng Nghĩa Của Imagine - Idioms Proverbs
-
Cách Dùng động Từ "imagine" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Phân Biệt Imaginary, Imaginative Và Imaginable Trong Tiếng Anh
-
Imagine - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "imagine" - Là Gì?
-
Phân Biệt IMAGINARY, IMAGINATIVE Và IMAGINABLE
-
Phân Biệt Imaginary Và Imaginative Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Nghĩa Của Imagine - Từ đồng Nghĩa
-
Imagine Là Gì, Nghĩa Của Từ Imagine | Từ điển Anh - Việt