Đồng Nghĩa Của Keep Away From - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
Động từ
avoid ignore despise disdain eschew neglect pass up refuse reject scorn snub bilk cold-shoulder cut decline ditch dodge double duck elude escape evade shake shy stall get around give a wide berth give the runaround have no part of have nothing to do with hide out keep clear of palm off shake off stand aloof from stay shy of steer clear of turn back onTừ trái nghĩa của keep away from
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của keep a tally Từ đồng nghĩa của keep at arm's length Từ đồng nghĩa của keep at bay Từ đồng nghĩa của keep a tight rein on Từ đồng nghĩa của keep at it Từ đồng nghĩa của keep away Từ đồng nghĩa của keep back Từ đồng nghĩa của keep busy Từ đồng nghĩa của keep calm Từ đồng nghĩa của keep captive Từ đồng nghĩa của keep clear Từ đồng nghĩa của keep clear of An keep away from synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep away from, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của keep away fromHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Keep Away Nghĩa Là Gì
-
Keep Away Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keep Away Trong Câu Tiếng Anh
-
KEEP (SOMEONE/SOMETHING) AWAY - Cambridge Dictionary
-
Keep Away Là Gì
-
Keep Away Là Gì - Keep (Sb/Sth) Away - Mister
-
KEEP AWAY FROM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Keep Away Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Keep Away From Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Keep Away Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
-
Keep Away Là Gì
-
Keep Away Là Gì - Đồng Nghĩa Của Keep Away From
-
Cụm Từ Hay Gặp : Keep Away... - Tiếng Anh Hay Mỗi Ngày | Facebook
-
Keep Away Là Gì – Keep (Sb/Sth) Away - Lava
-
15 Cụm động Từ Thông Dụng Với Keep - Khá Tiếng Anh
-
CỤM ĐỘNG TỪ VỚI KEEP - Phrasal Verbs With KEEP - TFlat