Keep Away Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
keep away
prevent from coming close
I tried to keep the child away from the pool



Từ liên quan- keep
- keeps
- keeper
- keep in
- keep on
- keep up
- keeping
- keepnet
- keep dry
- keep mum
- keep off
- keep out
- keepsake
- keep away
- keep back
- keep cool
- keep down
- keep flat
- keep note
- keep open
- keep pace
- keep step
- keep apart
- keep going
- keep guard
- keep quiet
- keep track
- keep course
- keep houses
- keep's test
- keep abreast
- keep company
- keep in hold
- keep in line
- keep on deck
- keep tabs on
- keep upright
- keeper plate
- keeping life
- keeping-room
- keep accounts
- keep in order
- keep a lookout
- keep an eye on
- keep in memory
- keep prices up
- keep a contract
- keep to oneself
- keeping come-up
- keep out of debt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Keep Away Nghĩa Là Gì
-
Keep Away Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keep Away Trong Câu Tiếng Anh
-
KEEP (SOMEONE/SOMETHING) AWAY - Cambridge Dictionary
-
Keep Away Là Gì
-
Keep Away Là Gì - Keep (Sb/Sth) Away - Mister
-
KEEP AWAY FROM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Keep Away From Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Keep Away Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
-
Keep Away Là Gì
-
Keep Away Là Gì - Đồng Nghĩa Của Keep Away From
-
Cụm Từ Hay Gặp : Keep Away... - Tiếng Anh Hay Mỗi Ngày | Facebook
-
Keep Away Là Gì – Keep (Sb/Sth) Away - Lava
-
15 Cụm động Từ Thông Dụng Với Keep - Khá Tiếng Anh
-
CỤM ĐỘNG TỪ VỚI KEEP - Phrasal Verbs With KEEP - TFlat
-
Đồng Nghĩa Của Keep Away From - Idioms Proverbs