20 thg 7, 2022 · keep (something/someone) back ý nghĩa, định nghĩa, keep (something/someone) back là gì: 1. to not go near something, or to prevent someone ...
Xem chi tiết »
Keep back được sử dụng với rất nhiều nghĩa khác nhau. Chúng ta có thể dùng “ keep back ” khi muốn nói giữ khoảng cách an toàn; giữ lại một phần và sử dụng sau.
Xem chi tiết »
Keep back là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.
Xem chi tiết »
keep back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep back.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet ... v. keep under control; keep in check; restrain, suppress, keep, hold back. suppress a smile. Keep your temper. keep your cool. secure and ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ keep back trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ keep back ...
Xem chi tiết »
The answer that I keep coming back to is that I neglected purposeful study and meditation. Tôi luôn đi đến câu trả lời là mình đã sao lãng việc học và suy ngẫm ...
Xem chi tiết »
Các cụm động từ - phrasal verb thông dụng với động từ Keep, ý nghĩa và ví dụ. Keep at sth, keep away, keep back, keep sb/ sth down.
Xem chi tiết »
4 thg 10, 2016 · 3. Keep sb back from: ngăn cản ai không làm gì . ... Giữ bọn trẻ tránh xa pháo. ... Mặt tốt đó của anh ấy không đủ để chúng tôi gắn bó lâu dài với ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa keep back Ok, 2 meanings I can think of 1. Stay away from - Keep back, it's dangerous! 2. Retain. Not let go of - We will keep ...
Xem chi tiết »
ngoại động từ kept. giữ, giữ lại. to keep something as a souvenir: giữ cái gì coi như một vật kỷ ...
Xem chi tiết »
back rent: tiền thuê nhà còn chịu lại ... duck's back. như nước đổ lá môn, như nước đổ đầu vịt, chẳng có tác dụng gì cả ... (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2021 · Cụm động từ Keep off mang ngữ nghĩa là ngăn không cho ai tiến lại gần, ngăn cản ai đó làm gì. Ví dụ: Please keep the cat off that boy. Hãy để ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'hold back' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "hold back" trong tiếng Việt ... do dự khi nói điều gì {động}.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · ( Chúng tôi không giấu chuyện gì với nhau cả). Keep sb from sth. Khác với cấu trúc trên, cấu trúc này có nghĩa là ngăn cản ai đó làm việc gì.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Keep Back Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề keep back nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu