Keep Back Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
keep back
Similar:
restrain: keep under control; keep in check
suppress a smile
Keep your temper
keep your cool
Synonyms: keep, hold back
retain: secure and keep for possible future use or application
The landlord retained the security deposit
I reserve the right to disagree
Synonyms: hold, hold back
withhold: hold back; refuse to hand over or share
The father is withholding the allowance until the son cleans his room



Từ liên quan- keep
- keeps
- keeper
- keep in
- keep on
- keep up
- keeping
- keepnet
- keep dry
- keep mum
- keep off
- keep out
- keepsake
- keep away
- keep back
- keep cool
- keep down
- keep flat
- keep note
- keep open
- keep pace
- keep step
- keep apart
- keep going
- keep guard
- keep quiet
- keep track
- keep course
- keep houses
- keep's test
- keep abreast
- keep company
- keep in hold
- keep in line
- keep on deck
- keep tabs on
- keep upright
- keeper plate
- keeping life
- keeping-room
- keep accounts
- keep in order
- keep a lookout
- keep an eye on
- keep in memory
- keep prices up
- keep a contract
- keep to oneself
- keeping come-up
- keep out of debt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Keep Back Nghĩa Là Gì
-
KEEP (SOMETHING/SOMEONE) BACK - Cambridge Dictionary
-
Keep Back Nghĩa Là Gì?
-
Keep Back Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "keep Back" - Là Gì?
-
Keep Back Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Keep Back Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
15 Cụm động Từ Thông Dụng Với Keep - Khá Tiếng Anh
-
Ngăn Cản Ai Không Làm Gì . Keep Children Away From Firecrackers Giữ ...
-
"keep Back" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Keep - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Back - Từ điển Anh - Việt
-
Cấu Trúc Keep Up With - Tổng Hợp Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
HOLD BACK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Keep Trong Tiếng Anh - Thành Ngữ/Phrasal Verb Với Keep