Keep Back Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
keep back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?keep back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keep back

    Similar:

    restrain: keep under control; keep in check

    suppress a smile

    Keep your temper

    keep your cool

    Synonyms: keep, hold back

    retain: secure and keep for possible future use or application

    The landlord retained the security deposit

    I reserve the right to disagree

    Synonyms: hold, hold back

    withhold: hold back; refuse to hand over or share

    The father is withholding the allowance until the son cleans his room

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [email protected] (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • keep
  • keeps
  • keeper
  • keep in
  • keep on
  • keep up
  • keeping
  • keepnet
  • keep dry
  • keep mum
  • keep off
  • keep out
  • keepsake
  • keep away
  • keep back
  • keep cool
  • keep down
  • keep flat
  • keep note
  • keep open
  • keep pace
  • keep step
  • keep apart
  • keep going
  • keep guard
  • keep quiet
  • keep track
  • keep course
  • keep houses
  • keep's test
  • keep abreast
  • keep company
  • keep in hold
  • keep in line
  • keep on deck
  • keep tabs on
  • keep upright
  • keeper plate
  • keeping life
  • keeping-room
  • keep accounts
  • keep in order
  • keep a lookout
  • keep an eye on
  • keep in memory
  • keep prices up
  • keep a contract
  • keep to oneself
  • keeping come-up
  • keep out of debt
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Keep Back Nghĩa Là Gì