Từ điển Anh Việt "keep Back" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"keep back" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm keep back
Xem thêm: restrain, suppress, keep, hold back, retain, hold, hold back, withhold
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh keep back
Từ điển WordNet
- keep under control; keep in check; restrain, suppress, keep, hold back
suppress a smile
Keep your temper
keep your cool
- secure and keep for possible future use or application; retain, hold, hold back
The landlord retained the security deposit
I reserve the right to disagree
- hold back; refuse to hand over or share; withhold
The father is withholding the allowance until the son cleans his room
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: hold hold back keep restrain retain suppress withholdTừ khóa » Keep Back Nghĩa Là Gì
-
KEEP (SOMETHING/SOMEONE) BACK - Cambridge Dictionary
-
Keep Back Nghĩa Là Gì?
-
Keep Back Là Gì
-
Keep Back Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?
-
Keep Back Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Keep Back Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
15 Cụm động Từ Thông Dụng Với Keep - Khá Tiếng Anh
-
Ngăn Cản Ai Không Làm Gì . Keep Children Away From Firecrackers Giữ ...
-
"keep Back" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Keep - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Back - Từ điển Anh - Việt
-
Cấu Trúc Keep Up With - Tổng Hợp Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
HOLD BACK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Keep Trong Tiếng Anh - Thành Ngữ/Phrasal Verb Với Keep