Keep Back Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "keep back" thành Tiếng Việt
chèn ép, giữ lại là các bản dịch hàng đầu của "keep back" thành Tiếng Việt.
keep back verb ngữ phápto hold back, refuse to give or share [..]
+ Thêm bản dịch Thêm keep backTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
chèn ép
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
giữ lại
Sometimes we love a person so much that we want to give him everything and not keep back anything for ourselves.
Đôi khi chúng ta yêu mến một người nhiều đến độ muốn cho hết, chẳng giữ lại cái gì cho mình.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " keep back " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "keep back" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Keep Back Nghĩa Là Gì
-
KEEP (SOMETHING/SOMEONE) BACK - Cambridge Dictionary
-
Keep Back Nghĩa Là Gì?
-
Keep Back Là Gì
-
Keep Back Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?
-
Từ điển Anh Việt "keep Back" - Là Gì?
-
Keep Back Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
15 Cụm động Từ Thông Dụng Với Keep - Khá Tiếng Anh
-
Ngăn Cản Ai Không Làm Gì . Keep Children Away From Firecrackers Giữ ...
-
"keep Back" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Keep - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Back - Từ điển Anh - Việt
-
Cấu Trúc Keep Up With - Tổng Hợp Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
HOLD BACK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Keep Trong Tiếng Anh - Thành Ngữ/Phrasal Verb Với Keep