Keep Away Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "keep away" thành Tiếng Việt
lánh xa là bản dịch của "keep away" thành Tiếng Việt.
keep away verb ngữ phápTo refrain or prevent from coming (near). [..]
+ Thêm bản dịch Thêm keep awayTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
lánh xa
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " keep away " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "keep away" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Keep Away Nghĩa Là Gì
-
Keep Away Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keep Away Trong Câu Tiếng Anh
-
KEEP (SOMEONE/SOMETHING) AWAY - Cambridge Dictionary
-
Keep Away Là Gì
-
Keep Away Là Gì - Keep (Sb/Sth) Away - Mister
-
KEEP AWAY FROM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Keep Away Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Keep Away From Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Keep Away Là Gì
-
Keep Away Là Gì - Đồng Nghĩa Của Keep Away From
-
Cụm Từ Hay Gặp : Keep Away... - Tiếng Anh Hay Mỗi Ngày | Facebook
-
Keep Away Là Gì – Keep (Sb/Sth) Away - Lava
-
15 Cụm động Từ Thông Dụng Với Keep - Khá Tiếng Anh
-
CỤM ĐỘNG TỪ VỚI KEEP - Phrasal Verbs With KEEP - TFlat
-
Đồng Nghĩa Của Keep Away From - Idioms Proverbs