Đồng Nghĩa Của Loud - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)
- a loud cry: một tiếng kêu to
- a loud report: một tiếng nổ lớn
- nhiệt liệt, kịch liệt
- to be loud in the prise of somebody: nhiệt liệt ca ngợi ai
- a loud protest: sự phản kháng kịch liệt
- sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc)
- thích ồn ào, thích nói to (người)
- to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)
- phó từ
- to, lớn (nói)
- don't talk so loud: đừng nói to thế
- to laugh loud and long: cười to và lâu
- to, lớn (nói)
Some examples of word usage: loud
1. The music at the party was so loud that I couldn't hear myself think. Âm nhạc tại bữa tiệc quá ồn ào đến nỗi tôi không thể nghe được chính mình nghĩ. 2. Please don't speak so loud in the library, you'll disturb others. Xin đừng nói to quá trong thư viện, bạn sẽ làm phiền người khác. 3. The crowd cheered so loud when the team scored a goal. Đám đông cổ vũ rất ồn ào khi đội ghi bàn. 4. The thunder was so loud that it shook the windows. Tiếng sấm rất ồn ào đến nỗi nó làm rung cửa sổ. 5. The teacher asked the student to read their presentation louder so everyone could hear. Giáo viên yêu cầu học sinh đọc bài trình bày của mình to hơn để mọi người có thể nghe được. 6. The fireworks were so loud that they could be heard from miles away. Pháo hoa rất ồn ào đến nỗi có thể nghe được từ xa hàng dặm. Từ đồng nghĩa của loudDanh từ
din stridency boisterousness tintamarreTính từ
noisy deafening earsplitting piercing strident thunderous shrill booming blaring big boisterous emphatic heavy intense lusty powerful rambunctious raucous resounding ringing roaring rowdy strong thundering vehement vociferous forte blatant blustering cacophonous clamorous crashing deep ear-piercing ear-splitting full full-mouthed fulminating high-sounding loud-voiced obstreperous pealing resonant sonorous stentorian tumultuous turbulent turned up uproarious wakes the deadTính từ
loudmouthed forceful voluble riotousTính từ
lurid flamboyant brash flashy gaudy vulgar garish showy ostentatious offensive brassy obnoxious rude brazen chintzy coarse crass crude glaring gross meretricious obtrusive tasteless tawdryTừ trái nghĩa của loud
loud Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của lotuseater Từ đồng nghĩa của lotus eater Từ đồng nghĩa của lotus eater Từ đồng nghĩa của lotusland Từ đồng nghĩa của lou Từ đồng nghĩa của louche Từ đồng nghĩa của loud communication Từ đồng nghĩa của loud dance Từ đồng nghĩa của louden Từ đồng nghĩa của loudening Từ đồng nghĩa của loud enough An loud synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with loud, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của loudHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Nhiệt Liệt đồng Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nhiệt Liệt - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "nhiệt Liệt" - Là Gì?
-
Nhiệt Liệt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhiệt Liệt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Nhiệt Liệt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Nhiệt Tâm - Từ điển ABC
-
Nhiệt Liệt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Nhiệt Tình Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nhiệt Huyết - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
[PDF] 5 BƯỚC ĐÁNH GIÁ RỦI RO TẠI NƠI LÀM VIỆC Hướng Dẫn ... - ILO
-
Response đồng Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Những Lời Tâm Huyết: Dĩ Công Vi Thượng
-
Bài Phát Biểu Của CTN Nguyễn Xuân Phúc Kỷ Niệm 75 Năm Ngày TB ...