Từ điển Tiếng Việt "nhiệt Liệt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nhiệt liệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nhiệt liệt
- trgt (H. liệt: lửa nóng) Với tất cả sự nhiệt tình của mình: Nhân dân khắp thế giới đều nghiêm khắc lên án Mĩ, đều nhiệt liệt ủng hộ ta (HCM).
ht. Hăng hái, cuồng nhiệt.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nhiệt liệt
nhiệt liệt- adj
- warmly; vehement; wild; vleanic
Từ khóa » Nhiệt Liệt đồng Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nhiệt Liệt - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nhiệt Liệt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhiệt Liệt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Nhiệt Liệt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Nhiệt Tâm - Từ điển ABC
-
Nhiệt Liệt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Nhiệt Tình Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nhiệt Huyết - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Đồng Nghĩa Của Loud - Idioms Proverbs
-
[PDF] 5 BƯỚC ĐÁNH GIÁ RỦI RO TẠI NƠI LÀM VIỆC Hướng Dẫn ... - ILO
-
Response đồng Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Những Lời Tâm Huyết: Dĩ Công Vi Thượng
-
Bài Phát Biểu Của CTN Nguyễn Xuân Phúc Kỷ Niệm 75 Năm Ngày TB ...