Đồng Nghĩa Của Not Expected
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
Tính từ
Not likely to be true or to happen improbable doubtful unlikely dubious far-fetched questionable uncertain fanciful implausible inconceivable debatable flimsy incredible unapt unbelievable unimaginable unthinkable not likely unimagined hundred-to-one iffy impracticable rare slim unsubstantial weak difficult to believe outside chance unheard of slim and none unexpected beyond beliefTừ gần nghĩa
not expired not explained not exposed not exposed to not extreme not fair not existing in nature not existing not exclusive not excessive not exactly not exactTrái nghĩa của not expected
An not expected synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not expected, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của not expectedHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Not Expected Nghĩa Là Gì
-
IT IS NOT EXPECTED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
IS NOT EXPECTED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ý Nghĩa Của Expected Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Unexpected Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Định Nghĩa Cấu Trúc Expect Là Gì? Cách Dùng Expect Theo Cấp độ
-
Cấu Trúc Expect | Định Nghĩa, Phân Biệt Với Hope/Look Forward To
-
EXPECTED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Expected Là Gì Và Cấu Trúc Từ Expected Trong Câu Tiếng Anh
-
"EXPECT": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Unexpected Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Expected Là Gì ? Nghĩa Của Từ Expect Trong Tiếng Việt Cấu Trúc ...
-
Not To Expect Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Unexpected - Từ điển Anh - Việt