EXPECTED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar expand_more tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt Tiếng Việt
  • Vietnamese Tiếng Việt English Tiếng Anh
Tiếng Anh
  • English Tiếng Anh English Tiếng Anh Sự định nghĩa
  • English Tiếng Anh Vietnamese Tiếng Việt
  • English Tiếng Anh Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • English Tiếng Anh Arabic Tiếng Ả Rập
  • English Tiếng Anh Chinese Tiếng Trung
  • English Tiếng Anh Czech Tiếng Séc
  • English Tiếng Anh Danish Tiếng Đan Mạch
  • English Tiếng Anh Dutch Tiếng Hà Lan
  • English Tiếng Anh Finnish Tiếng Phần Lan
  • English Tiếng Anh French Tiếng Pháp
  • English Tiếng Anh German Tiếng Đức
  • English Tiếng Anh Greek Tiếng Hy Lạp
  • English Tiếng Anh Hindi Tiếng Hindi
  • English Tiếng Anh Hungarian Tiếng Hungary
  • English Tiếng Anh Indonesian Tiếng Indonesia
  • English Tiếng Anh Italian Tiếng Ý
  • English Tiếng Anh Japanese Tiếng Nhật
  • English Tiếng Anh Korean Tiếng Hàn
  • English Tiếng Anh Norwegian Tiếng Na Uy
  • English Tiếng Anh Polish Tiếng Ba Lan
  • English Tiếng Anh Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • English Tiếng Anh Romanian Tiếng Rumani
  • English Tiếng Anh Russian Tiếng Nga
  • English Tiếng Anh Swedish Tiếng Thụy Điển
  • English Tiếng Anh Swahili Tiếng Swahili
  • English Tiếng Anh Thai Tiếng Thái
  • English Tiếng Anh Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • English Tiếng Anh Esperanto Tiếng Quốc tế
  • English Tiếng Anh Northern Sotho Phía Bắc Sotho
  • English Tiếng Anh Tswana Tiếng Tswana
  • English Tiếng Anh Zulu Zulu
  • English Tiếng Anh Xhosa Xhosa
  • English Tiếng Anh Urdu Tiếng Urdu
  • English Tiếng Anh Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • English Tiếng Anh Turkmen Tiếng Turkmenistan
  • English Tiếng Anh Tajik Tiếng Tajikistan
  • English Tiếng Anh Tatar Tatar
  • English Tiếng Anh Malay Tiếng Malaysia
  • English Tiếng Anh Tok Pisin Tok Pisin
  • English Tiếng Anh Georgian Tiếng Georgia
Tiếng Tây Ban Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha Sự định nghĩa
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha English Tiếng Anh
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha German Tiếng Đức
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Pháp
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Italian Tiếng Ý
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Quechua Tiếng Quechua
Tiếng Ả Rập
  • Arabic Tiếng Ả Rập English Tiếng Anh
Tiếng Trung
  • Chinese Tiếng Trung English Tiếng Anh
Tiếng Séc
  • Czech Tiếng Séc English Tiếng Anh
Tiếng Đan Mạch
  • Danish Tiếng Đan Mạch English Tiếng Anh
  • Danish Tiếng Đan Mạch German Tiếng Đức
Tiếng Hà Lan
  • Dutch Tiếng Hà Lan English Tiếng Anh
  • Dutch Tiếng Hà Lan German Tiếng Đức
Tiếng Phần Lan
  • Finnish Tiếng Phần Lan English Tiếng Anh
Tiếng Pháp
  • French Tiếng Pháp English Tiếng Anh
  • French Tiếng Pháp German Tiếng Đức
  • French Tiếng Pháp Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • French Tiếng Pháp Italian Tiếng Ý
Tiếng Đức
  • German Tiếng Đức English Tiếng Anh
  • German Tiếng Đức Danish Tiếng Đan Mạch
  • German Tiếng Đức French Tiếng Pháp
  • German Tiếng Đức Italian Tiếng Ý
  • German Tiếng Đức Dutch Tiếng Hà Lan
  • German Tiếng Đức Polish Tiếng Ba Lan
  • German Tiếng Đức Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • German Tiếng Đức Russian Tiếng Nga
  • German Tiếng Đức Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • German Tiếng Đức Swedish Tiếng Thụy Điển
  • German Tiếng Đức Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Hy Lạp
  • Greek Tiếng Hy Lạp English Tiếng Anh
Tiếng Hindi
  • Hindi Tiếng Hindi English Tiếng Anh
Tiếng Hungary
  • Hungarian Tiếng Hungary English Tiếng Anh
Tiếng Indonesia
  • Indonesian Tiếng Indonesia English Tiếng Anh
Tiếng Ý
  • Italian Tiếng Ý English Tiếng Anh
  • Italian Tiếng Ý German Tiếng Đức
  • Italian Tiếng Ý Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • Italian Tiếng Ý French Tiếng Pháp
  • Italian Tiếng Ý Romanian Tiếng Rumani
Tiếng Nhật
  • Japanese Tiếng Nhật English Tiếng Anh
Tiếng Hàn
  • Korean Tiếng Hàn English Tiếng Anh
Tiếng Na Uy
  • Norwegian Tiếng Na Uy English Tiếng Anh
Tiếng Ba Lan
  • Polish Tiếng Ba Lan English Tiếng Anh
  • Polish Tiếng Ba Lan German Tiếng Đức
  • Polish Tiếng Ba Lan Russian Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha English Tiếng Anh
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha German Tiếng Đức
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Rumani
  • Romanian Tiếng Rumani English Tiếng Anh
  • Romanian Tiếng Rumani Italian Tiếng Ý
Tiếng Nga
  • Russian Tiếng Nga English Tiếng Anh
  • Russian Tiếng Nga German Tiếng Đức
  • Russian Tiếng Nga Polish Tiếng Ba Lan
Tiếng Thụy Điển
  • Swedish Tiếng Thụy Điển English Tiếng Anh
  • Swedish Tiếng Thụy Điển German Tiếng Đức
Tiếng Swahili
  • Swahili Tiếng Swahili English Tiếng Anh
Tiếng Thái
  • Thai Tiếng Thái English Tiếng Anh
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English Tiếng Anh
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ German Tiếng Đức
Tiếng Quốc tế
  • Esperanto Tiếng Quốc tế English Tiếng Anh
Phía Bắc Sotho
  • Northern Sotho Phía Bắc Sotho English Tiếng Anh
Tiếng Tswana
  • Tswana Tiếng Tswana English Tiếng Anh
Zulu
  • Zulu Zulu English Tiếng Anh
Xhosa
  • Xhosa Xhosa English Tiếng Anh
Tiếng Tamil
  • Tamil Tiếng Tamil Tamil Tiếng Tamil Sự định nghĩa
Tiếng Latvia
  • Latvian Tiếng Latvia Latvian Tiếng Latvia Sự định nghĩa
Gujarati
  • Gujarati Gujarati Gujarati Gujarati Sự định nghĩa
Tiếng Urdu
  • Urdu Tiếng Urdu English Tiếng Anh
Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ) English Tiếng Anh
Tiếng Turkmenistan
  • Turkmen Tiếng Turkmenistan English Tiếng Anh
Tiếng Tajikistan
  • Tajik Tiếng Tajikistan English Tiếng Anh
Tatar
  • Tatar Tatar English Tiếng Anh
Tiếng Malaysia
  • Malay Tiếng Malaysia English Tiếng Anh
Tok Pisin
  • Tok Pisin Tok Pisin English Tiếng Anh
Tiếng Quechua
  • Quechua Tiếng Quechua Spanish Tiếng Tây Ban Nha
mic Tra từ cancel Tìm kiếm Please choose different source and target languages. Các từ điểnkeyboard_arrow_up
  • Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Séckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
Trò chơikeyboard_arrow_down
  • Trò chơi
  • Đố vui
Người dich Cụm từ & mẫu câu outlined_flag Ngôn ngữ
  • en English
  • vi Tiếng Việt
cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt Tiếng Việt
  • Vietnamese Tiếng Việt English Tiếng Anh
Tiếng Anh
  • English Tiếng Anh English Tiếng Anh Sự định nghĩa
  • English Tiếng Anh Vietnamese Tiếng Việt
  • English Tiếng Anh Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • English Tiếng Anh Arabic Tiếng Ả Rập
  • English Tiếng Anh Chinese Tiếng Trung
  • English Tiếng Anh Czech Tiếng Séc
  • English Tiếng Anh Danish Tiếng Đan Mạch
  • English Tiếng Anh Dutch Tiếng Hà Lan
  • English Tiếng Anh Finnish Tiếng Phần Lan
  • English Tiếng Anh French Tiếng Pháp
  • English Tiếng Anh German Tiếng Đức
  • English Tiếng Anh Greek Tiếng Hy Lạp
  • English Tiếng Anh Hindi Tiếng Hindi
  • English Tiếng Anh Hungarian Tiếng Hungary
  • English Tiếng Anh Indonesian Tiếng Indonesia
  • English Tiếng Anh Italian Tiếng Ý
  • English Tiếng Anh Japanese Tiếng Nhật
  • English Tiếng Anh Korean Tiếng Hàn
  • English Tiếng Anh Norwegian Tiếng Na Uy
  • English Tiếng Anh Polish Tiếng Ba Lan
  • English Tiếng Anh Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • English Tiếng Anh Romanian Tiếng Rumani
  • English Tiếng Anh Russian Tiếng Nga
  • English Tiếng Anh Swedish Tiếng Thụy Điển
  • English Tiếng Anh Swahili Tiếng Swahili
  • English Tiếng Anh Thai Tiếng Thái
  • English Tiếng Anh Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • English Tiếng Anh Esperanto Tiếng Quốc tế
  • English Tiếng Anh Northern Sotho Phía Bắc Sotho
  • English Tiếng Anh Tswana Tiếng Tswana
  • English Tiếng Anh Zulu Zulu
  • English Tiếng Anh Xhosa Xhosa
  • English Tiếng Anh Urdu Tiếng Urdu
  • English Tiếng Anh Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • English Tiếng Anh Turkmen Tiếng Turkmenistan
  • English Tiếng Anh Tajik Tiếng Tajikistan
  • English Tiếng Anh Tatar Tatar
  • English Tiếng Anh Malay Tiếng Malaysia
  • English Tiếng Anh Tok Pisin Tok Pisin
  • English Tiếng Anh Georgian Tiếng Georgia
Tiếng Tây Ban Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha Sự định nghĩa
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha English Tiếng Anh
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha German Tiếng Đức
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Pháp
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Italian Tiếng Ý
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Quechua Tiếng Quechua
Tiếng Ả Rập
  • Arabic Tiếng Ả Rập English Tiếng Anh
Tiếng Trung
  • Chinese Tiếng Trung English Tiếng Anh
Tiếng Séc
  • Czech Tiếng Séc English Tiếng Anh
Tiếng Đan Mạch
  • Danish Tiếng Đan Mạch English Tiếng Anh
  • Danish Tiếng Đan Mạch German Tiếng Đức
Tiếng Hà Lan
  • Dutch Tiếng Hà Lan English Tiếng Anh
  • Dutch Tiếng Hà Lan German Tiếng Đức
Tiếng Phần Lan
  • Finnish Tiếng Phần Lan English Tiếng Anh
Tiếng Pháp
  • French Tiếng Pháp English Tiếng Anh
  • French Tiếng Pháp German Tiếng Đức
  • French Tiếng Pháp Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • French Tiếng Pháp Italian Tiếng Ý
Tiếng Đức
  • German Tiếng Đức English Tiếng Anh
  • German Tiếng Đức Danish Tiếng Đan Mạch
  • German Tiếng Đức French Tiếng Pháp
  • German Tiếng Đức Italian Tiếng Ý
  • German Tiếng Đức Dutch Tiếng Hà Lan
  • German Tiếng Đức Polish Tiếng Ba Lan
  • German Tiếng Đức Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • German Tiếng Đức Russian Tiếng Nga
  • German Tiếng Đức Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • German Tiếng Đức Swedish Tiếng Thụy Điển
  • German Tiếng Đức Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Hy Lạp
  • Greek Tiếng Hy Lạp English Tiếng Anh
Tiếng Hindi
  • Hindi Tiếng Hindi English Tiếng Anh
Tiếng Hungary
  • Hungarian Tiếng Hungary English Tiếng Anh
Tiếng Indonesia
  • Indonesian Tiếng Indonesia English Tiếng Anh
Tiếng Ý
  • Italian Tiếng Ý English Tiếng Anh
  • Italian Tiếng Ý German Tiếng Đức
  • Italian Tiếng Ý Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • Italian Tiếng Ý French Tiếng Pháp
  • Italian Tiếng Ý Romanian Tiếng Rumani
Tiếng Nhật
  • Japanese Tiếng Nhật English Tiếng Anh
Tiếng Hàn
  • Korean Tiếng Hàn English Tiếng Anh
Tiếng Na Uy
  • Norwegian Tiếng Na Uy English Tiếng Anh
Tiếng Ba Lan
  • Polish Tiếng Ba Lan English Tiếng Anh
  • Polish Tiếng Ba Lan German Tiếng Đức
  • Polish Tiếng Ba Lan Russian Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha English Tiếng Anh
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha German Tiếng Đức
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Rumani
  • Romanian Tiếng Rumani English Tiếng Anh
  • Romanian Tiếng Rumani Italian Tiếng Ý
Tiếng Nga
  • Russian Tiếng Nga English Tiếng Anh
  • Russian Tiếng Nga German Tiếng Đức
  • Russian Tiếng Nga Polish Tiếng Ba Lan
Tiếng Thụy Điển
  • Swedish Tiếng Thụy Điển English Tiếng Anh
  • Swedish Tiếng Thụy Điển German Tiếng Đức
Tiếng Swahili
  • Swahili Tiếng Swahili English Tiếng Anh
Tiếng Thái
  • Thai Tiếng Thái English Tiếng Anh
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English Tiếng Anh
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ German Tiếng Đức
Tiếng Quốc tế
  • Esperanto Tiếng Quốc tế English Tiếng Anh
Phía Bắc Sotho
  • Northern Sotho Phía Bắc Sotho English Tiếng Anh
Tiếng Tswana
  • Tswana Tiếng Tswana English Tiếng Anh
Zulu
  • Zulu Zulu English Tiếng Anh
Xhosa
  • Xhosa Xhosa English Tiếng Anh
Tiếng Tamil
  • Tamil Tiếng Tamil Tamil Tiếng Tamil Sự định nghĩa
Tiếng Latvia
  • Latvian Tiếng Latvia Latvian Tiếng Latvia Sự định nghĩa
Gujarati
  • Gujarati Gujarati Gujarati Gujarati Sự định nghĩa
Tiếng Urdu
  • Urdu Tiếng Urdu English Tiếng Anh
Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ) English Tiếng Anh
Tiếng Turkmenistan
  • Turkmen Tiếng Turkmenistan English Tiếng Anh
Tiếng Tajikistan
  • Tajik Tiếng Tajikistan English Tiếng Anh
Tatar
  • Tatar Tatar English Tiếng Anh
Tiếng Malaysia
  • Malay Tiếng Malaysia English Tiếng Anh
Tok Pisin
  • Tok Pisin Tok Pisin English Tiếng Anh
Tiếng Quechua
  • Quechua Tiếng Quechua Spanish Tiếng Tây Ban Nha
mic Tra từ cancel search Please choose different source and target languages. Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Ả Rập Tiếng Trung Tiếng Séc Tiếng Đan Mạch Tiếng Hà Lan Tiếng Phần Lan Tiếng Pháp Tiếng Đức Tiếng Hy Lạp Tiếng Hindi Tiếng Hungary Tiếng Indonesia Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Tiếng Na Uy Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Rumani Tiếng Nga Tiếng Thụy Điển Tiếng Swahili Tiếng Thái Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Quốc tế Phía Bắc Sotho Tiếng Tswana Zulu Xhosa Tiếng Tamil Tiếng Latvia Gujarati Tiếng Urdu Tiếng Telegou (Ấn Độ) Tiếng Turkmenistan Tiếng Tajikistan Tatar Tiếng Malaysia Tok Pisin Tiếng Quechua Bản dịch của "expected" trong Việt là gì? en volume_up expected = vi dự kiến chevron_left Bản dịch Sự định nghĩa Từ đồng nghĩa Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN

Nghĩa của "expected" trong tiếng Việt

volume_up

expected {tính}

VI
  • dự kiến
volume_up

expect {động}

VI
  • hy vọng
  • chờ đợi
  • trông ngóng
volume_up

expectant {tính}

VI
  • theo dõi
volume_up

expectation {danh}

VI
  • kỳ vọng
  • mong mỏi

Bản dịch

EN

expected {tính từ}

volume_up expected dự kiến {tính} EN

expect [expected|expected] {động từ}

volume_up expect hy vọng {động} expect (từ khác: wait) chờ đợi {động} expect trông ngóng {động} EN

expectant {tính từ}

volume_up 1. y học expectant theo dõi {tính} EN

expectation {danh từ}

volume_up expectation kỳ vọng {danh} expectation (từ khác: desire) mong mỏi {danh}

Ví dụ về đơn ngữ

English Cách sử dụng "expected" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Its parliamentary troops are expected to defend the latest brainwaves, fast-forwarded into bills, in boilerplate speeches which are sometimes written for them by party fixers. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The change is expected to be a huge boost to retailers and to the gift voucher industry. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
It is to be expected that the delivery of de-icing fluid may be delayed due to snow or ice. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The full board is expected to discuss the committee's findings at its regularly scheduled board meeting at 9:00 a.m. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The study's findings suggest the relationship between brainpower and physical activity works in more subtle ways than most of us might have expected. More chevron_right

English Cách sử dụng "expect" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The project was expected to begin in 2011. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
With this kind of history, one would expect a high level of quality from the 150 ha. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
With the craziness of the previous year's race, much of the same was expected out of this year's race. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The seven coastal convoys and deep-sea convoys could now expect to attract strong enemy formations. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Although it was said to be not what you'd necessarily expect from the gorgeous girl group, the song was praised for its fantastic melody. More chevron_right

English Cách sử dụng "expectant" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The group comes alive from 10 p.m. when the expectant students keep asking their source when the questions will be leaked. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
This time-responsive (as opposed to evidence-responsive) fallibilism consists in an "expectant" openness to some future possibility. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Take paternity leave to care for their expectant wives and help with the birth of their babies any way they can, that is. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
United's disgruntled supporters became excited, expectant ones over-night. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The book provides advice, information, and a helping hand to expectant fathers and new dads.

English Cách sử dụng "expectation" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The number of visitors exceeded expectations and more fields had to be marked as parking spaces on short notice. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
If unaddressed, such mismatched expectations can be extremely harmful to the relationship. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Hopefully, a bolder design philosophy will allow future iterations to break new ground rather than settle for good enough in meeting player expectations. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
However, it never fully lived up to production expectations. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
In eight months, he surpassed expectations by paying off all debts to creditors of years past and re-establishing his printing press's credibility on the market. More chevron_right

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "expect":

expectEnglish
  • anticipate
  • ask
  • await
  • bear
  • carry
  • gestate
  • have a bun in the oven
  • look
  • require
  • wait
expectantEnglish
  • anticipant
  • anticipative
  • big
  • enceinte
  • gravid
  • great
  • heavy
  • large
  • with child
expectationEnglish
  • anticipation
  • arithmetic mean
  • expected value
  • first moment
  • outlook
  • prospect

cách phát âm

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9
Những từ khác English
  • exorcism
  • exothermic
  • exotic
  • expand
  • expanse
  • expansion
  • expatiate
  • expect
  • expectant
  • expectation
  • expected
  • expedient
  • expedition
  • expeditionary
  • expeditious
  • expel
  • expel from
  • expenditure
  • expenditures
  • expense
  • expenses
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Trò chơi hay Đoán từ bằng tiếng Anh test _eart Bạn có thể đoán từ trước khi hết pin không?Thử thách bản thân bằng 16 ngôn ngữ khác nhau. Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Tại sao phải đăng ký?

Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
  • Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
  • Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
  • đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Not Expected Nghĩa Là Gì