Nghĩa Của Từ Unexpected - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /¸ʌniks´pektid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên
    unexpected results kết quả không ngờ

    Danh từ

    ( the unexpected) sự kiện bất ngờ; điều không ngờ

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    không chờ đợi

    Kỹ thuật chung

    bất ngờ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    abrupt , accidental , amazing , astonishing , chance , electrifying , eye-opening , fortuitous , from left field , impetuous , impulsive , instantaneous , not bargained for , not in the cards , out of the blue * , payback , prodigious , staggering , startling , stunning , sudden , swift , unanticipated , unforeseen , unheralded , unlooked-for , unpredictable , unpredicted , wonderful , adventitious , aleatory , incongruous , supervenient , surprising , unannounced , unlooked for , unplanned , unsuspected

    Từ trái nghĩa

    adjective
    expected Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Unexpected »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Not Expected Nghĩa Là Gì