IS NOT EXPECTED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
IS NOT EXPECTED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [iz nɒt ik'spektid]is not expected [iz nɒt ik'spektid] dự kiến sẽ khôngis not expecteddon't expectkhông được dự kiếnis not expectedare not scheduledkhông được mong đợiis not expectedisn't desirablesẽ khôngwill notwould notwill noshall notwill nevershould notwould nonot gonnawould neverare not goingkhông mong đợiunexpectedwithout expectationdo not anticipateunintendeddon't expectwasn't expectingwouldn't expectnot have expectedare not looking forwardirreverentkhông phải là dự kiếnis not expected's not slatedkhông được kỳ vọngis not expectedkhông được trông đợiwas not expectedkhông mong muốnunwantedundesirableunexpectedundesiredunsolicitedunintendedunwelcomedo not wishnot desirablehave no desiređược dự đoán sẽ khôngis not expectedkhông hy vọng
Ví dụ về việc sử dụng Is not expected trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Is not expected trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - no se espera
- Người pháp - ne devrait pas
- Thụy điển - förväntas inte
- Na uy - forventes ikke
- Hà lan - wordt niet verwacht
- Hàn quốc - 것으로 예상 되 지 않 습니다
- Kazakhstan - күтілмейді
- Tiếng slovenian - ni pričakovati
- Tiếng do thái - לא צפוי
- Người hy lạp - δεν αναμένεται
- Người hungary - nem várható
- Người serbian - se ne očekuje
- Người ăn chay trường - очаква се
- Tiếng rumani - nu se aşteaptă ca
- Người trung quốc - 预计不会
- Tiếng hindi - उम्मीद नहीं की
- Đánh bóng - nie oczekuje się
- Bồ đào nha - não se espera
- Người ý - non si prevede
- Tiếng phần lan - ei odoteta
- Tiếng croatia - ne očekuje se
- Tiếng indonesia - tidak diharapkan
- Tiếng nga - не должны
- Người đan mạch - forventes ikke
- Tiếng đức - ist nicht zu erwarten
- Tiếng ả rập - لا يتوقع
- Ukraina - не очікується
- Tiếng slovak - sa neočakáva
- Tiếng mã lai - tidak dijangka
Từng chữ dịch
isđộng từđượcbịistrạng từđangrấtislà mộtnottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkoexpecteddự kiếnmong đợikỳ vọngdự đoánexpectedtrạng từsẽbeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà một is not exhaustiveis not expectingTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt is not expected English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Not Expected Nghĩa Là Gì
-
IT IS NOT EXPECTED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ý Nghĩa Của Expected Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Unexpected Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Của Not Expected
-
Định Nghĩa Cấu Trúc Expect Là Gì? Cách Dùng Expect Theo Cấp độ
-
Cấu Trúc Expect | Định Nghĩa, Phân Biệt Với Hope/Look Forward To
-
EXPECTED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Expected Là Gì Và Cấu Trúc Từ Expected Trong Câu Tiếng Anh
-
"EXPECT": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Unexpected Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Expected Là Gì ? Nghĩa Của Từ Expect Trong Tiếng Việt Cấu Trúc ...
-
Not To Expect Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Unexpected - Từ điển Anh - Việt