Đồng Nghĩa Của Not Too Bad - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Đồng nghĩa của not too bad

Tính từ

fixed correctable amenable capable corrigible healable improvable mendable not hopeless reparative restorable subject to cure

Tính từ

allowable all right condonable defensible exculpatory explainable fair forgivable justifiable minor moderate okay pardonable passable permissible plausible reasonable remittable reprievable slight specious temperate tenable trivial understandable venial vindicable vindicatory warrantable within limits

Tính từ

acceptable admissible adequate mediocre presentable respectable so-so tolerable average common fair enough middling ordinary unexceptional

Tính từ

excusable not serious

Trái nghĩa của not too bad

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của not together Đồng nghĩa của not told Đồng nghĩa của not tolerate Đồng nghĩa của not to mention Đồng nghĩa của not too many Đồng nghĩa của not too shabby Đồng nghĩa của not to the purpose Đồng nghĩa của not touch Đồng nghĩa của not trained no too bad là gì An not too bad synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not too bad, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của not too bad

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Not Too Bad Là Gì