NOT (TOO) BAD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
not (too) bad
idiom Add to word list Add to word list A2 informal fairly good or satisfactory: "How are things?" "Not too bad, thanks." good enough but not excellent- acceptableYour essay was acceptable, but I think you could have done better.
- reasonableThey have a reasonable chance of winning.
- adequateThe law provides adequate compensation for robbery victims.
- passableI speak passable Spanish.
- will doIt's not perfect, but it'll do.
- acceptable
- acceptably
- adequacy
- adequate
- adequately
- fair
- goodish
- government
- half decent
- iffy
- impure
- patchily
- patchiness
- patchy
- presentably
- raggedly
- rough
- scratch
- spotty
- the/your average bear idiom
not (too) bad | Từ điển Anh Mỹ
not (too) bad
idiom Add to word list Add to word list satisfactory; OK: "How are you?" "Not too bad, thanks - ready for my vacation to start!" (Định nghĩa của not (too) bad từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Bản dịch của not (too) bad
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 還可以, 不錯… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 还行, 不错… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha regular, nada mal… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha nada mau… Xem thêm in Marathi in Telugu in Tamil in Hindi in Bengali in Gujarati in Urdu ठीक, फार वाईट नाही.… Xem thêm బాగానే, ఫరవా లేదు, చాలా వరకు బాగున్న లేదా తృప్తికరమైన… Xem thêm மிகவும் நல்லது அல்லது திருப்திகரமாக… Xem thêm ठीक-ठाक… Xem thêm মোটের ওপর ভালো, মোটামুটি ভালো বা সন্তোষজনক… Xem thêm ઠીક ઠાક… Xem thêm بہت بری, برانہیں, قابل اطمینان… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
nosy nosy parker not not (do something) for anything (in the world) idiom not (too) bad idiom not a (living) soul phrase not a bit of it idiom not a bit phrase not a chance {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
oxymoron
UK /ˌɒk.sɪˈmɔː.rɒn/ US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Idiom
- Tiếng Mỹ Idiom
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add not (too) bad to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm not (too) bad vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Not Too Bad Là Gì
-
Not Too Bad Là Gì - Nghĩa Của Từ Not Too Bad - Hỏi Đáp
-
IS NOT TOO BAD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Not (too) Bad: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "not Bad" Và "not Too Bad" ? | HiNative
-
→ Not Too Bad, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"It's Not Bad" Và "It's Not That Bad" Khác Nhau Như Thế Nào? | RedKiwi
-
Đồng Nghĩa Của Not Too Bad - Idioms Proverbs
-
Not Bad - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ It's Not That Bad Bằng Tiếng Anh
-
Nothing Is So Bad As Not To Be Good For Something - Tratu Soha
-
Tieng Anh Nghe - Noi - BỎ NGAY VÀ LUÔN CÂU "I'M FINE,THANK ...
-
I'm Fine Vs Not Too Bad. I Realized When I Arrive At Work And Someone ...
-
"Not A Bad Sort" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Not So Bad Idiom, Proverb, Slang Phrases - Alien Dictionary