IS NOT TOO BAD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

IS NOT TOO BAD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [iz nɒt tuː bæd]is not too bad [iz nɒt tuː bæd] không quá tệis not so bad's not too badain't terriblenot so badlynot too badlycũng không tệis not badis not too badare also not badis not bad as wellkhông phải là quá xấuis not too badisn't so badcũng không tồiis not badisn't too bad

Ví dụ về việc sử dụng Is not too bad trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Madrid is not too bad.Macedonia không quá tệ.Hopefully the champagne hangover is not too bad.Hi vọng đốn tửuđ** m champagne rượu đỏ cũng không tệ lắm.”.This is not too bad;Đây không phải là quá xấu;The financial situation is not too bad.Tình hình tài chính không quá tệ.The pay is not too bad either.".Lương cũng không tệ.".Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từa bad thing the worst thing the bad news bad breath a bad person the bad guy worst enemy worst nightmare the worst part a bad sign HơnBORIS JOHNSON's plan is not too bad!Kế hoạch của johnson boris không đủ tốt.The pay is not too bad either.".Việc bồi thường cũng không tệ chút nào.”.However, in general, Burnley's performance is not too bad.Dù vậy, nhìn chung thì phong độ của Burnley không quá tệ.One mile is not too bad.Nửa dặm cũng không tồi.The reviews state that it mixes well, and the taste is not too bad.Các đánh giá nói rằng nó trộn đều và hương vị không quá tệ.The stone is not too bad.Nhưng đá vẫn ko tồi lắm.He does not like the taste very much, but says it is not too bad.Anh ấy không thích mùi vị lắm, nhưng nói nó không quá tệ.The drive is not too bad.Tay lái thì không quá tồi.This seems to work on the wagering criteria of about 20 times that it is not too bad.Điều này dường như giải quyết được yêu cầu đặt cược khoảng 20 lần, điều này không quá tệ.Anna Ohura is not too bad,!Annna Ohura cũng không tệ!The puppy is not too bad either!Con chó kia cũng không tệ!The white t-shirt is not too bad.Áo sơ mi trắng, cũng không tệ.Old man is not too bad, hey Marty?Cha tớ cũng không tệ phải không Marty?I hope the injury is not too bad.Hy vọng chấn thương này không quá tệ.I really hope that the injury is not too bad and he will be able to compete in Roland Garros.Tôi hy vọng chấn thương của cậu ấy không quá tồi tệ và Nishikori có thể chơi ở Roland Garros".A 100mm f4.5 lens is slow,but a 400mm f5.6 is not too bad(relatively speaking).A 100mm f4. 5 ống kính là chậm,nhưng một 400mm f5. 6 không phải là quá xấu( tương đối nói).Even July is not too bad.Tháng 7 không phải luôn xấu.My body is not too bad.Cơ thể tôi không phải là quá tệ.The violence is not too bad.Bạo lực không phải là quá xấu.Your costume is not too bad either.Váy của cậu cũng không tệ.".The ocean view is not too bad either.Quan điểm của Vịnh cũng không tệ.See, this room is not too bad.Bây giờ xem lại, thấy căn phòng này cũng không tồi.Alternatively, The Sims Mobile is not too bad- but that's on mobile.Ngoài ra, Sims di động không quá tệ& 8211; nhưng đó là trên điện thoại di động.The current situation in the world is not too bad but the world mismanages it(80).Tình hình thế giới hiện không quá xấu, nhưng thế giới đã xử lý sai tình hình( 23).A few people would mention that Harry Kane is not too bad and Roberto Firmino is not too bad..Một vài người khác sẽ để ý đến việc Harry Kane chơi không quá tệ và Firmino cũng thế.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 47, Thời gian: 0.0413

Is not too bad trong ngôn ngữ khác nhau

  • Hàn quốc - 나쁘지 않 습니다
  • Người ăn chay trường - не е зле
  • Tiếng indonesia - tidak terlalu buruk
  • Tiếng nhật - も悪くない

Từng chữ dịch

isđộng từđượcbịistrạng từđangrấtislà mộtnottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkotootrạng từquácũngnữalắmtoodanh từtoobadtính từxấutệtồitốtbaddanh từbadbeđộng từbị is not toleratedis not too big

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt is not too bad English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Not Too Bad Là Gì