Not (too) Bad: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran

Online Dịch & điển Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch not (too) bad EN VI not (too) badnot (too) badTranslate GB not (too) bad: Nghe
TOPABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ

Nghe: not (too) bad

not (too) bad: Nghe not (too) bad

Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.

Phân tích cụm từ: not (too) bad

  • not – không phải, không, không phải là
    • actually not bad - thực sự không tệ
    • are not subordinated - không bị phụ thuộc
    • are not yet completely understood - vẫn chưa hoàn toàn hiểu
  • too – cũng vậy
    • Too smooth and plausible by half! - Quá trơn tru và hợp lý bằng một nửa!
    • she drank too much - cô ấy đã uống quá nhiều
    • waiting for too long - đợi quá lâu
  • bad – xấu, hư, dở tệ, tệ hại, yếu kém, tính xấu, mal, ogbomosho
    • bad about yourself - xấu về bản thân
    • So how bad did it taste? - Vậy mùi vị của nó tệ như thế nào?

Từ đồng nghĩa & Phản nghiả: không tìm thấy

Kiểm tra: Tiếng Anh-Tiếng Việt

0 / 0 0% đạt thundery
  • 1chiricahua
  • 2sấm sét
  • 3disocactus
  • 4natyam
  • 5seljuk
Bắt đầu lại Tiếp theo

Ví dụ sử dụng: not (too) bad

Từ khóa » Not Too Bad Là Gì