Đồng Nghĩa Của Pause - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: pause pause /pɔ:z/
  • danh từ
    • sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
    • sự ngập ngừng
      • to give pause to: làm cho (ai) ngập ngừng
    • sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt
      • the after a short pause, he resumed his speech: sau khi ngắt giọng một giây, ông ấy lại tiếp tục bài diễn văn của mình
    • (âm nhạc) dấu dãn nhịp
    • nội động từ
      • tạm nghỉ, tạm ngừng
      • chờ đợi; ngập ngừng
      • (+ upon) ngừng lại
        • let us pause upon this phrase: chúng ta hãy ngừng lại ở nhóm từ này
    Đồng nghĩa của pause

    Danh từ

    silence gap hiatus awkward moment delay wait breathing space halt hesitation hitch interlude intermission interruption interval lapse layoff letup lull recess respite stoppage suspension abeyance break caesura cessation comma cutoff deadlock discontinuance downtime freeze gridlock hesitancy hush interim interregnum lacuna rest stand standstill stay stillness stopover break-off breathing spell coffee break happy hour pausation rest period time out

    Danh từ

    breather stop

    Động từ

    stop break off rest wait stop what you're doing hesitate delay interrupt shake waver cease deliberate desist discontinue drop halt reflect sideline suspend break it up call time catch one's breath come to standstill hold back put on hold stop briefly take a break take a breather take five take ten think twice

    Động từ

    linger tarry

    Trái nghĩa của pause

    pause Thành ngữ, tục ngữ

    English Vocalbulary

    Đồng nghĩa của pauperize Đồng nghĩa của pauperized Đồng nghĩa của paupiette Đồng nghĩa của Pauropoda Đồng nghĩa của pausation Đồng nghĩa của pause in the action Đồng nghĩa của pause; lessening Đồng nghĩa của pausing Đồng nghĩa của pavane Đồng nghĩa của pave Đồng nghĩa của pavé pausing 対義語 contrario di pausa Pause 反意語 pause的反义词 pause 反対語 pause 対義語 An pause synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pause, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của pause

    Học thêm

    • 일본어-한국어 사전
    • Japanese English Dictionary
    • Korean English Dictionary
    • English Learning Video
    • Korean Vietnamese Dictionary
    • English Learning Forum
    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock

    Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Ngập Ngừng Là Gì