Từ điển Tiếng Việt "ngập Ngừng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ngập ngừng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
ngập ngừng
- đgt 1. Chưa dám thổ lộ tâm tình: Làm chi cho dạ ngập ngừng, đã có cà cuống thì đừng hạt tiêu (cd). 2. Rụt rè: Ngập ngừng nàng mới giãi lời trước sau (K); Ngập ngừng, sinh mới rén chiềng (HT).
- trgt Như Ngấp ngứng, Nói đọc không được thông: Chưa thuộc bài, nên đọc ngập ngứng.
nđg. Do dự, vừa muốn làm lại vừa e ngại. Ngập ngừng không nói hết câu.xem thêm: chần chừ, lần chần, do dự, lưỡng lự, phân vân, ngần ngại, ngập ngừng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhngập ngừng
ngập ngừng- động từ. to hesitate; towaver; to halt
- nói ngập ngừng: to speak with a halt
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Ngập Ngừng Là Gì
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Ngập Ngừng - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Ngập Ngừng - Từ điển Việt
-
Ngập Ngừng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngập Ngừng
-
Ngập Ngừng Nghĩa Là Gì?
-
Ngập Ngừng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ngập Ngà Ngập Ngừng Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ngập Ngừng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Điển - Từ Ngập Ngừng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
15 Từ Tiếng Anh Giúp Bạn Thôi Ngập Ngừng Khi Giao Tiếp - CLA - BKHN
-
Đồng Nghĩa Của Pause - Idioms Proverbs
-
NGẬP NGỪNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển