Đồng Nghĩa Của Railway - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: railway railway /'reilwei/
  • danh từ
    • đường sắt, đường xe lửa, đường ray
    • (định ngữ) (thuộc) đường sắt
      • railway company: công ty đường sắt
      • railway car (carriage, coach): toa xe lửa
      • railway engine: đầu máy xe lửa
      • railway rug: chăn len để đắp chân (trên xe lửa)
      • railway station: nhà ga xe lửa
      • at railway speed: hết sức nhanh
Từ đồng nghĩa của railway

Danh từ

railroad line rail line track train line

Từ trái nghĩa của railway

railway Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ đồng nghĩa của rail route Từ đồng nghĩa của rails Từ đồng nghĩa của rail terminal Từ đồng nghĩa của rail transportation system Từ đồng nghĩa của rail transport system Từ đồng nghĩa của rail user Từ đồng nghĩa của railway carriage Từ đồng nghĩa của railway wagon Từ đồng nghĩa của raiment Từ đồng nghĩa của rain An railway synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with railway, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của railway

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » By Rail Nghĩa Là Gì