Nghĩa Của Từ Rail - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/reil/
Thông dụng
Danh từ
Tay vịn, lan can, chấn song (lan can, cầu thang..), thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...)
Hàng rào, ( số nhiều) hàng rào chấn song
(ngành đường sắt) thanh ray, đường ray, đường xe lửa
off the rails trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt (máy...) to go by rail đi xe lửa(kiến trúc) xà ngang (nhà)
Cái giá xoay (để khăn mặt...)
thin as a rail gây như que củi go off the rails (thông tục) hỗn loạnTrở nên điên rồ, trở nên mất trí
Ngoại động từ
Làm tay vịn cho, làm lan can cho
Rào lại; làm rào xung quanh
to rail in (off) a piece of ground rào một miếng đất lạiGửi (hàng hoá) bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa
Lắp đường ray
Danh từ
(động vật học) gà nước
Nội động từ
Chửi bới, măng nhiếc, xỉ vả
to rail at (against) someone chửi bới ai to rail at fate than thân trách phậnhình thái từ
- V-ing: Railing
- V-ed: Railed
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Ray, tay vịn, xà ngang
Dải
Cơ khí & công trình
bao lơn
Giao thông & vận tải
tay vịn (đóng tàu)
Xây dựng
đố (cửa sổ)
tường chắn bảo vệ
Kỹ thuật chung
đường ray
bearing rail đường ray có nền tựa bridge rail đường ray cầu trục continuous rail strings chùm đường ray liên tục crane rail đường ray cần cẩu crane rail đường ray cần trục guard rail đường rầy phụ guiding rail đường ray (hướng) main rail đường ray chính main rail đường ray cố định mine rail đường ray ở mỏ rail capacity dung lượng đường ray rail cramp đinh quặp đường ray rail fastening sự bắt chặt đường ray rail fastening sự kẹp chặt đường ray rail foot khổ đường ray rail gage khổ đường ray rail gripper kẹp đường ray (của máy trục chạy ray) rail head sự kiểm tra đường ray rail joint mối nối đường ray rail laying sự đặt đường ray rail mounted multi-bucket excavator máy đào nhiều gàu trên đường ray rail slipper guốc hãm trượt đường ray rail spike đinh cố định đường ray rail track development sự mở đường (ray) rail transport vận tải (trên) đường ray rail-grinding car toa dọn đường (ray) rail-laying equipment máy đặt đường ray rail-mounted excavator máy đào trên đường ray rail-mounted shovel loader máy bốc xếp trên đường ray resilient rail đường ray đàn hồi safety rail đường ray an toàn superelevation of exterior rail sự nâng cao của ray ngoài (ở chỗ đường ray vòng) thermal rail welding sự hàn đường ray bằng nhiệt third rail đường ray thứ ba track rail đường rầyđường sắt
blind rail cầu cân đường sắt by rail bằng đường sắt cabin system on rail hệ thống trạm trên đường sắt cogged rail đường sắt răng cưa cupped rail cầu cân đường sắt damaged rail cầu cân đường sắt double-track rail đường sắt hai luồng elbow rail ray khuỷu (đường sắt) franco on rail miễn cước phí đường sắt funicular rail đường sắt kiểu dây treo high rail cầu cân đường sắt joint free rail cầu cân đường sắt jointed rail cầu cân đường sắt light rail transit đường sắt đô thị nhẹ low rail cầu cân đường sắt rail bed nền đường sắt rail jack kích đường sắt rail joint đầu mối đường sắt rail safety an toàn đường sắt rail track tuyến đường sắt rail traffic giao thông đường sắt rail transport sự vận tải đường sắt rail weigh bridge cầu cân đường sắt rail-transit đường sắt nội đô railway bridge, rail bridge cầu đường sắt railway rail ray đường sắt receiving rail cầu cân đường sắt relayer rail cầu cân đường sắt reversing rail đường sắt đảo chiều ribbon rail cầu cân đường sắt road-rail bridge cầu đường sắt running rail cầu cân đường sắt scrap rail cầu cân đường sắt service kinked rail cầu cân đường sắt short welded rail cầu cân đường sắt single-track rail đường sắt một luồng small rail đường sắt hẹp stock rail cầu cân đường sắt tee rail cầu cân đường sắt transport by rail and road vận tải đường sắt và đường bộ welded rail cầu cân đường sắtlan can
giằng
ray
ray đường sắt
ray, lan can, thanh ngang
Giải thích EN: 1. a steel bar laid upon crossties to provide track for flange-wheeled vehicles.a steel bar laid upon crossties to provide track for flange-wheeled vehicles.2. a bar placed between posts, used as a barrier.a bar placed between posts, used as a barrier.3. the chain or inner surface of a crawler.the chain or inner surface of a crawler.
Giải thích VN: Một thanh thép được đặt lên các nền để tạo đường cho các phương tiện có bánh có gờ nổi. Một thanh được đặt giữa các cột trụ, được dùng như một rào cản. 3. dây xích hay bề mặt trong của một dây xích.
tay vịn
tay vịn (cầu thang)
tay vịn cầu thang
hand rail tay vịn (cầu thang)thanh ngang
lock rail thanh ngang đố khóa middle rail thanh ngang giữa middle rail thanh ngang giữa cửa middle rail (midrail) thanh ngang giữa cửa sash rail thanh ngang khung cửa sổ top rail thanh ngang trên cùngKinh tế
dàn treo
bleeding rail dàn treo tách huyết conveyor rail dàn treo chuyển tải con thịt dressing rail dàn treo để pha con thịt floating rail dàn treo di động cắt con thịt hanging rail dàn treo (để bảo quản giò) moving rail dàn treo chuyển tải con thịt overhead rail dàn treo (để bảo quản giò) retaining rail dàn treo để bảo quản thịt ribbing rail dàn treo để bảo quản con thịt ribbing rail dàn treo để xẻ tư con thịt ring rail dàn treo vòng tròn shackle return rail dàn treo quay vòng skinning rail dàn treo lột da con thịt sticking rail dàn treo tách huyết storage rail dàn treo bảo quản con thịtđường ray
brush rail đường ray chuyển làm sạch lông ex rail giá giao hàng tại đường ray rail age tuổi của đường ray rail inspection sự theo dõi con thịt trên đường rayđường sắt
British Rail Công ty Đường sắt Anh by rail bằng đường sắt carriage by rail vận chuyển bằng đường sắt free on rail giao tại đường sắt ocean and rail đường biển và đường sắt rail and air vận tải đường sắt và đường không rail and ocean vận tải đường sắt và đường biển rail and truck vận tải đường sắt và đường xe tải rail and truck vận tải đường sắt và xe tải rail and waterway vận tải đường sắt và đường thủy rail carrier người chuyên chở đường sắt rail transport vận tải đường sắt shipped by rail chở bằng đường sắt transport by rail vận tải đường sắt transport goods by rail chở hàng bằng đường sắtđường sắt có răng
xà ngang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
abuse , attack , bawl out * , berate , blast , castigate , censure , chew out * , complain , fulminate , fume , inveigh , jaw , objurate , rant , rate , revile , scold , thunder , tongue-lash * , upbraid , vituperate , vociferate , whipTừ trái nghĩa
verb
compliment , praise Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Rail »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Nghieng, Admin, Đặng Bảo Lâm, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » By Rail Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "by Rail" - Là Gì?
-
By Rail Là Gì, Nghĩa Của Từ By Rail | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Rail Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Shipped By Rail Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Transport By Rail Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Nghĩa Của Từ Rail, Từ Rail Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Rail Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
RAIL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Rail - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rail Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Rail (n) - Từ điển Số
-
RAIL Là Gì? -định Nghĩa RAIL | Viết Tắt Finder
-
Railway Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Nghĩa Của Từ Rail
-
Đồng Nghĩa Của Railway - Idioms Proverbs