Nghĩa Của Từ Rail, Từ Rail Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: rail /reil/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề
  • danh từ

    tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...)

  • hàng rào, (số nhiều) hàng rào chấn song

  • (ngành đường sắt) đường ray, đường xe lửa

    off the rails

    trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt (máy...)

    to go by rail

    đi xe lửa

  • (kiến trúc) xà ngang (nhà)

  • cái giá xoay (để khăn mặt...)

  • động từ

    làm tay vịn cho, làm lan can cho

  • rào lại; làm rào xung quanh

    to rail in (off) a piece of ground

    rào một miếng đất lại

  • gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa

  • đặt đường ray

  • danh từ

    (động vật học) gà nước

  • động từ

    chửi bới, măng nhiếc, xỉ vả

    to rail at (against) someone

    chửi bới ai

    to rail at fate

    than thân trách phận

    Cụm từ/thành ngữ

    thin as a rail

    gây như que củi

    Từ gần giống

    trail trailer rail-car frail railway

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » By Rail Nghĩa Là Gì