Đồng nghĩa của evaluate. Verb. assess appraise gage gauge estimate calculate weigh ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. appraise , assay , assess , calculate , check , check out ...
Xem chi tiết »
evaluates, evaluated, evaluating. Đồng nghĩa: appraise, assess, judge, measure, pass judgment, valuate, value,. Verb.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "evaluate" là: judge. đánh giá. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "scale" trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
evaluate ý nghĩa, định nghĩa, evaluate là gì: 1. to judge or calculate the ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · evaluate - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
See ex- + value, value. See value.] evaluaʹtion noun. evalʹuative adjective. evalʹuator noun. Đồng nghĩa - Phản nghĩa. evaluate ...
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2021 · 1. I think that schools should not be judged only on exam results. (Tôi nghĩ rằng việc học không nên chỉ được đánh giá dựa trên kết ...
Xem chi tiết »
It is a 7000 sqft area and divided into regions for rehabilitation, taping, patient evaluation, and hydrotherapy. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ evaluate trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ evaluate ...
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2021 · Với ý nghĩa này, evaluate là từ đồng nghĩa với động từ assess. Đồng thời, khác biệt với động từ judge (tương tự cách phân biệt judge và ...
Xem chi tiết »
Không dừng lại ở đó từ đồng nghĩa tương quan, những trái phiếu chính cho evaluate cũng rất được liệt kê. So với danh sách từ ...
Xem chi tiết »
Những từ có nghĩa gần với đánh giá là phê bình, nhận xét, nhận định, bình luận, xem xét. Đánh giá 1 đối tượng nào đó, chẳng hạn một con người, một tác phẩm nghệ ...
Xem chi tiết »
Bằng cách này chúng ta có thể đánh giá xem chất lượng âm thanh có đủ tốt hay không. Copy Report an error. The supervisor was there to evaluate my ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa. appraise, assess, evaluate, judge, appreciate, asses, assessment, value, ratings, evalution, assessing, rated, evaluate, possible, opinion, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Evaluate
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với evaluate hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu