sway, dệt, totter, cuộn lung lay, tách rời, ngập ngừng, vấp ngã, careen, lurch. vacillate, ngần ngại, tạm dừng, ngập ngừng thay đổi, dillydally, shillyshally, ...
Xem chi tiết »
Một cái gì đó trong trang điểm tâm lý của tổng thống đã bị lung lay sau nỗ lực đảo chính thất bại. Tôi tiếp tục ngọ nguậy chiếc răng lung lay bằng lưỡi. Điều ...
Xem chi tiết »
gió lung lay cành lá: lung lay cái cọc: răng bị lung lay. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Lung_lay ». tác giả. Khách. Tìm thêm với Google.com :.
Xem chi tiết »
nđg. Làm cho nghiêng ngả, không còn vững chắc. Gió lung lay tàu lá. Địa vị lung lay. Tinh thần lung lay.
Xem chi tiết »
Bao la, lung linh, vắng vẻ, hiu quạnh, long lanh, lóng lánh, mênh mông, vắng teo, vắng ngắt, bát ngát, lấp loáng, lấp lánh, hiu hắt, thênh thang. Lớp 5 Ngữ văn.
Xem chi tiết »
Lừng lẫy là gì: vang lừng tới mức khắp nơi ai cũng biết, danh tiếng lừng lẫy, chiến công lừng lẫy, Đồng nghĩa : lẫy lừng.
Xem chi tiết »
lung lay có nghĩa là: - t. . . Bắt đầu lỏng, không chặt : Răng lung lay ; Cái đinh lung lay. . . Rung chuyển và ngả nghiêng : ý chí không lung lay.
Xem chi tiết »
lung lay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lung lay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lung lay mình ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "lung lay", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình ...
Xem chi tiết »
Chọn các từ sau để xếp thành các nhóm từ đồng nghĩa: chằm bặp, lung lay, vỗ về, ỉ eo, chứa chan, thiết tha, ngập tràn, ca thán, lấp lánh, lạnh ...
Xem chi tiết »
Răng lung lay. Cái đinh lung lay. Rung chuyển và ngả nghiêng. Ý chí không lung lay. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
giúp mình với, ai nhanh mình tk cho! ... Từ cần gạch là từ lung lay .Bởi vì từ này là từ ghép. ... a) Tìm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cố ý.
Xem chi tiết »
Câu B, C có từ lung lay. Lung lay: ko đứng vững, ( răng lung lay). Óng ánh: phản chiếu ánh sáng. Bài 6: Đáp án: D. Các từ là: mưa xuân, ...
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2016 · Bài 2: Từ không thuộc nhóm từ đồng nghĩa đó là: a. Lung lay. b. ồn ã. c. ỉ eo. Bài 3: Nhóm 1: vỗ về ...
Xem chi tiết »
Vietnamese Cách sử dụng "vacillate" trong một câu ... It is like a story told in a monotone, with vacillating characters who are a little too much at the beck and ... Bị thiếu: đồng | Phải bao gồm: đồng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Lung Lay Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với lung lay là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu