Đồng nghĩa của mental health ; Noun. Psychological well-being. emotional health emotional well-being mental well-being psychological health ; Noun. Normal mental ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · mental health ý nghĩa, định nghĩa, mental health là gì: 1. the condition of someone's mind and whether or not they are suffering from any ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của mental health. Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
a mental patient: người mắc bệnh tâm thần: mental illness: bệnh tâm thần ... Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Mental ».
Xem chi tiết »
noun. craziness , delusions , depression , derangement , disturbed mind , emotional disorder , emotional instability , insanity , loss of mind , lunacy ...
Xem chi tiết »
17 thg 2, 2022 · Thời gian sử dụng thiết bị nhiều hơn đồng nghĩa với việc dành ít thời gian hơn để kết nối trực tiếp với người khác, điều này có thể làm tăng ...
Xem chi tiết »
They fear the insurance issue could worsen the stigma around maternal mental illness and discourage women from seeking treatment. more_vert.
Xem chi tiết »
... mental ability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mental ability. ... Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem chi tiết »
Mental Health Colorado vui mừng vinh danh Trung tâm Tài nguyên CHARG là Tổ chức của Năm. Trong hơn 25 năm, CHARG đã cung cấp một loạt các dịch vụ chuyên ...
Xem chi tiết »
Continue to MHRS homepage.
Xem chi tiết »
Tại Vinfen, chúng tôi biết rằng với sự hỗ trợ phù hợp, việc phục hồi là ... có ý nghĩa, và là những thành viên hữu ích và có giá trị trong cộng đồng của họ.
Xem chi tiết »
I worked in a team of incredibly talented, compassionate, but most importantly, highly trained, specialized mental health professionals.
Xem chi tiết »
None of us are immune to mental health issues. · Không ai miễn dịch với các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Xem chi tiết »
One's emotional well-being, especially with reference to one's outlook on life, ability to cope with stress or the absence of a mental disorder. +3 định nghĩa.
Xem chi tiết »
Tổng kết. Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Luật Mental health là gì? (hay giải thích Sức khoẻ tâm thần nghĩa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Mental Health
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với mental health hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu