Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của occupied. ... từ trái nghĩa với occcupied trái nghĩa của occuiped đồng nghĩa trái nghĩa occupied ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của occupy ; live in dwell in inhabit reside in lodge ; engage absorb interest divert entertain ; conquer subjugate dominate rule seize ...
Xem chi tiết »
... Như empty, Có dính líu, bận rộn, She's occupied at the moment, she can not speak to you, Bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện với ông được,
Xem chi tiết »
Bận rộn với. to occupy oneself with something: bận rộn với việc gì ... Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Occupy ».
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của occupied with ; Verb. Heavily occupied, or busily involved in an important activity. in the throes of ; Adjective. (busy with) Deeply engaged in a ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của occupies. ... to occupy an important pasition in the government: giữ một địa vị quan ... bận rộn với.
Xem chi tiết »
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · The area has been inhabited by nomadic tribesmen for centuries. furnished. The flat came fully furnished. occupied. All the rooms in the hotel ...
Xem chi tiết »
This activity occupied a large part of the activities of local men, from fragile boats and open to the winds, against large sea mammals. more_vert.
Xem chi tiết »
She's occupied at the moment, she can not speak to you. Bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện với ông được. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa: occupied · Alternative for occupied · Adjective free · Adjective empty · Adjective liberated · Adjective unoccupied idle inactive not busy uninhabited ...
Xem chi tiết »
의미: occupied oc·cu·py〔ákjupái│ɔk-〕〔L 「손에 넣다」의 뜻에서〕 vt. (-pied) 1 차지하다; 소비하다 ▷ An old cabinet occupied that ...
Xem chi tiết »
See ob- + capere, to take.] ocʹcupier noun. Đồng nghĩa - Phản nghĩa. occupy ...
Xem chi tiết »
Đối với Anh và Scotland thì điều này chỉ chứng tỏ đây là một thất bại vô cùng tốn kém, nhưng với Tây Ban Nha và Pháp thì đây chỉ đơn thuần là một sự xao lãng ...
Xem chi tiết »
Perhaps an agreement has been made with Petlyura to let his troops occupy the City peacefully? Có lẽ đã có một thỏa thuận. với Petlyura để cho quân đội của mình ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Occupied
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với occupied hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu