mèo vồ chuột: hổ vồ mồi: Đồng nghĩa: chộp ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%E1%BB%93 ». tác giả. Khách. Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ ...
Xem chi tiết »
đưa tay ra rất nhanh để nắm lấy. chộp được con cá: chộp lấy cổ tay tên cướp: Đồng nghĩa: tóm, vồ. (Khẩu ngữ) bắt giữ lấy một cách nhanh gọn.
Xem chi tiết »
Tra từ 'vồ lấy' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: đồng | Phải bao gồm: đồng
Xem chi tiết »
đgt 1. Bắt lấy thật nhanh và bất thình lình: Mèo vồ chuột; Em mua trái mít, em vồ trái thơm (cũ). 2. Giành ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2016 · Vồ - chộp là chụp và bắt lấy một cách nhanh chóng. Tha - quăp đều là có nghĩa là kéo con mồi đi bằng miệng hoặc chân. Rống - gầm đều chỉ tiếng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ vồ bằng Tiếng Việt. vồ. động từ. to mallet, club, rammer. to spring upon, to claw ... Khi đó, mèo vồ lấy chuột rồi nhai ngấu nghiến.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: grabbed grab /græb/. danh từ. cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy. to make a grab at something: chộp lấy cái gì.
Xem chi tiết »
không trả lại cái đáng lẽ mình phải trả. Vỗ nợ. Vỗ ơn. ̉. Đồng nghĩaSửa đổi · đập · đánh ...
Xem chi tiết »
... độc nhất vô nhị: Chỉ có một, không có đến cái thứ hai. tứ cố vô thân: Nói tình cảnh cô độc, ngoảnh mặt nhìn bốn phương không có ai thân thích với mình.
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2022 · grab - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho grab: 1. to take hold of something or someone suddenly with ... chộp lấy, chiếm, sự vồ lấy…
Xem chi tiết »
Danh sách những bản hợp đồng 100 triệu euro từ trước tới nay: * Đơn vị: €m - triệu euro 1.Điều đó đồng nghĩa với việc Chelsea sẽ từ bỏ theo đuổi Haaland.
Xem chi tiết »
Anh có thể trở lại Real Madrid sau khi đội bóng này vồ hụt 2 thương vụ bom ... Theo thông tin từ Fabrizio Romano.đồng nghĩa với việc The Blues có thể cân ...
Xem chi tiết »
Hổ thường bị săn bắt để lấy da, xương, hay các bộ phận khác. Điều này, cùng với việc chúng thường sống ở một số nơi đông dân trên Trái Đất, đã gây ra những ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: grabs grab /græb/. danh từ. cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy. to make a grab at something: chộp lấy cái gì.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Vồ Lấy
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với vồ lấy hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu