Động Từ Bất Qui Tắc Hear Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
- Bảng động từ bất qui tắc
- Bảng động từ bất qui tắc
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ A
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ B
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ C
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ D
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ E
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ F
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ G
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ H
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ I
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ J
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ K
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ L
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ M
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ O
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ P
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Q
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ R
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ S
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ T
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ U
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ V
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ W
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Z
- Tài liệu tham khảo tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
- Ngữ pháp tiếng Anh thực hành
Động từ bất qui tắc Hear trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Hear
Nghe, nghe thấy
Cách chia động từ bất qui tắc Hear
Động từ nguyên thể | Hear |
Quá khứ | Heard |
Quá khứ phân từ | Heard |
Ngôi thứ ba số ít | Hears |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Hearing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Hear-Heard-Heard (_ D D)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Flee | Fled | Fled |
Overhear | Overheard | Overheard |
Shoe | Shod | Shod |
160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất
155 bài học Java tiếng Việt hay nhất
100 bài học Android tiếng Việt hay nhất
247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất
197 thẻ HTML cơ bản
297 bài học PHP
101 bài học C++ hay nhất
97 bài tập C++ có giải hay nhất
208 bài học Javascript có giải hay nhất
Học cùng VietJack
Từ khóa » đọng Từ Hear
-
Động Từ Hear được Chia Làm 4 Dạng Sau đây. ... Cách Chia động Từ Hear Theo Dạng.
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Hear - LeeRit
-
Hear - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia động Từ "to Hear" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Hear Là Gì? - .vn
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) HEAR
-
Cách Dùng Hear, See... Với Các Dạng Của động Từ - Học Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Hear Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng HEAR Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Hear - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Hear – Cách Chia động Từ “hear” CHÍNH XÁC Trong 12 ...
-
Nghĩa Của Từ Hear - Từ điển Anh - Việt
-
Hear - Linh Vũ English
-
Quá Khứ Của Hear Là Gì? - Luật Trẻ Em