Nghĩa Của Từ Hear - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /hiə/

    Thông dụng

    Động từ

    he doesn't hear well anh ta nghe không rõ to hear a lecture nghe bài thuyết trình to hear the witnesses nghe lời khai của những người làm chứng to hear someone out nghe ai nói cho đến hết
    Nghe theo, chấp nhận, đồng ý
    he will not hear of it hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu
    ( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)
    to hear from somebody nhận được tin của ai have you heard of the news? anh ta đã biết tin đó chưa? I have never heard of such a thing! chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!
    Xét xử

    Cấu trúc từ

    hear! hear!
    hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
    you will hear of this!
    rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!
    to hear the last of sb/sth
    nghe thấy ai/cái gì lần cuối cùng
    to hear a pin drop
    nghe được tiếng đinh ghim rơi, nghe được tiếng động khẽ nhất
    to hear tell of sth
    nghe nói về điều gì
    to hear reason
    nghe lẽ phải
    to make one's voice heard
    giãi bày ý kiến của mình
    Not to hear the end of it
    Không dứt được nỗi bận tâm phiền toái

    hình thái từ

    • past : heard
    • PP : heard

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nghe

    Kỹ thuật chung

    nghe

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    apprehend , attend , auscultate , be all ears , become aware , catch , descry , devour , eavesdrop , get * , get an earful , get wind of , give an audience to , give attention , give ears , hark , hearken , heed , listen , make out * , overhear , pick up * , read , strain , take in * , apperceive , ascertain , be advised , be informed , be led to believe , be told of , catch on , determine , discover , find out , gather , get the picture , get wise to , glean , have on good authority , learn , receive , see , tumble * , understand , unearth , find , consider , detect , feel , harken , obey , participate , perceive , permit
    phrasal verb
    consider , entertain , think of

    Từ trái nghĩa

    verb
    ignore Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Hear »

    tác giả

    Admin, Nguyen Duy Thuan, Luong Nguy Hien, hoangtuhatde, Trần ngọc hoàng, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đọng Từ Hear