Hear - Linh Vũ English
Có thể bạn quan tâm
Contents
- 1 Động từ bất quy tắc hear
- 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
- 1.0.2 PHÂN TỪ
- 1.0.3 MỆNH LỆNH
- 1.0.4 Infinitive
- 1.0.5 Phân từ hoàn thành
Động từ bất quy tắc hear
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Hear.
Cách chia: dye
Trợ động từ: have, be
Other forms: hear oneself/not hear
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I hear
- you hear
- he/she/it hears
- we hear
- you hear
- they hear
Quá khứ
- I heard
- you heard
- he/she/it heard
- we heard
- you heard
- they heard
Hiện tại tiếp diễn
- I am hearing
- you are hearing
- he/she/it is hearing
- we are hearing
- you are hearing
- they are hearing
Hiện tại hoàn thành
- I have heard
- you have heard
- he/she/it has heard
- we have heard
- you have heard
- they have heard
Tương lai
- I will hear
- you will hear
- he/she/it will hear
- we will hear
- you will hear
- they will hear
Tương lai hoàn thành
- I will have heard
- you will have heard
- he/she/it will have heard
- we will have heard
- you will have heard
- they will have heard
Quá khứ tiếp diễn
- I was hearing
- you were hearing
- he/she/it was hearing
- we were hearing
- you were hearing
- they were hearing
Quá khứ hoàn thành
- I had heard
- you had heard
- he/she/it had heard
- we had heard
- you had heard
- they had heard
Tương lai tiếp diễn
- I will be hearing
- you will be hearing
- he/she/it will be hearing
- we will be hearing
- you will be hearing
- they will be hearing
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- I have been hearing
- you have been hearing
- he/she/it has been hearing
- we have been hearing
- you have been hearing
- they have been hearing
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- I had been hearing
- you had been hearing
- he/she/it had been hearing
- we had been hearing
- you had been hearing
- they had been hearing
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- I will have been hearing
- you will have been hearing
- he/she/it will have been hearing
- we will have been hearing
- you will have been hearing
- they will have been hearing
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- hear
- let’s hear
- hear
Hiện tại
- hearing
Quá khứ
- heard
Infinitive
- to hear
Phân từ hoàn thành
- having heard
Leave a Reply Cancel reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name *
Email *
Website
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
- ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
- đăng ký học
- Trang Chủ
- Lịch Học
- Lớp Học
- Luyện Thi vào 10
- Luyện Thi Đại Học
- Luyện Thi IELTS
- Kiến Thức Tiếng Anh
- Bài Test Online
- Blog tài liệu
- Tài liệu Ielts
- Tài liệu THPT QG
- Blog Tài Liệu
- Tài Liệu Luyện Thi IELTS
- Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Từ khóa » đọng Từ Hear
-
Động Từ Hear được Chia Làm 4 Dạng Sau đây. ... Cách Chia động Từ Hear Theo Dạng.
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Hear - LeeRit
-
Hear - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia động Từ "to Hear" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Hear Là Gì? - .vn
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) HEAR
-
Cách Dùng Hear, See... Với Các Dạng Của động Từ - Học Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Hear Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng HEAR Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Hear - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Hear – Cách Chia động Từ “hear” CHÍNH XÁC Trong 12 ...
-
Động Từ Bất Qui Tắc Hear Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Hear - Từ điển Anh - Việt
-
Quá Khứ Của Hear Là Gì? - Luật Trẻ Em