Động Từ 자다 Trong Tiếng Hàn - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Trung tâm ngoại ngữ
- Tiếng Anh trẻ em
- Nội dung khóa học
- Việc làm
- Tuyển giáo viên
- Gia sư
- Liên Hệ
- Bài viết Hay
- Tư vấn du học
- Kiến thức tiếng Anh
- Kiến thức tiếng Hoa
- Kiến thức tiếng Hàn
- Kiến thức tiếng Nhật
- Kiến thức tiếng hiếm
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Động từ 자다 trong tiếng Hàn
(Ngày đăng: 08-03-2022 16:33:41) 자다 trong tiếng Hàn có nghĩa là ngủ. Một số từ liên quan đến động từ 자다 như 잘 자요: Chúc ngủ ngon, 늦잠자다: Ngủ quên, 누워 자다: Nằm ngủ.Động từ 자다 trong tiếng Hàn có nghĩa là ngủ.
Một số từ liên quan đến động từ 자다:
잘 자요 /Char cha yo/: Chúc ngủ ngon.
늦잠자다 /Nựt cham cha tà/: Ngủ quên.
누워 자다 /Nu wo cha tà/: Nằm ngủ.
예) 난 더 자고 싶다고요.
Tôi muốn ngủ thêm.
시험 기간에 잠을 잘 못 잤어.
Tôi đã không ngủ được trong thời gian thi.
그의 큰 목소리에 잠자던 아기가 깼다.
Đứa bé đang ngủ bị thức giấc bởi giọng nói lớn của anh ấy.
요새는 잠잘 시간도 없이 바쁘게 지냈다.
Dạo này bận đến nỗi không có thời gian để ngủ.
어젯밤에 잠을 거의 못 잤다.
Đêm qua tôi hầu như ngủ không được.
Chuyên mục "Động từ 자다 trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vnRelated news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/
Đặc biệt
-
Cây tre tiếng Pháp là gì
-
Ngoại ngữ SGV tuyển sinh viên thực tập
-
Trung tâm ngoại ngữ SGV
-
Trung tâm tiếng Anh SGV
-
Trung tâm tiếng Nhật SGV
-
Trung tâm tiếng Hàn SGV
Tham khảo thêm
- Tổng hợp các từ vựng trong công ty Hàn Quốc
- Những từ viết tắt siêu hot dành cho lứa tuổi teen trong tiếng Hàn
- Từ vựng tiếng Hàn về quan hệ Quốc tế
- Từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi thuê nhà tại Hàn Quốc
- Chứng chỉ Klat
trung tam ngoai ngu saigon vina
| gia sư tiếng anh | gia sư tiếng nhật | gia sư tiếng hàn | Luyện thi Toeic | sgv.edu.vn | học tiếng trung Trung tâm ngoại ngữ Tiếng Anh trẻ em Nội dung khóa học Việc làm Tuyển giáo viên Gia sư Liên Hệ Bài viết Hay Tư vấn du học Kiến thức tiếng Anh Kiến thức tiếng Hoa Kiến thức tiếng Hàn Kiến thức tiếng Nhật Kiến thức tiếng hiếm CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SÀI GÒN VINA | Hotline: 0902 516 288 | Email: saigonvina.henry@gmail.com| Website : saigonvina.edu.vnTừ khóa » Không Ngủ được Trong Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Về "NGỦ" - Du Học Hàn Quốc
-
Từ Vựng Về Ngủ Trong Tiếng Hàn
-
Không Ngủ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
50 Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ đề Ngủ
-
Ban đêm - Từ điển Hàn Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'mất Ngủ' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Hàn Quốc Nori - Biểu Hiện 13: 눈을 붙이다 Nghĩa đen - Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bệnh/Thuốc Cho DHS Khi Bị ốm
-
TỪ VỰNG VÀ CỤM TỪ TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỂ "NGỦ"
-
Những Câu Chúc Ngủ Ngon Tiếng Hàn Thường Hay Sử Dụng
-
Hàn Quốc: Vì Sao Nhiều Người Mất Ngủ? - BBC News Tiếng Việt
-
[NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài Học 1: Rất..., Quá...(너무)
-
Ngủ Tiếng Hàn Là Gì? Thức Dậy Tiếng Hàn Là Gì? - Tự Học Tiếng Hàn
-
Các Cấu Trúc Câu Tiếng Hàn Cần Thiết Cho Bậc Trung Cấp .vn