Từ Vựng Về Ngủ Trong Tiếng Hàn

Được học thử Cam kết chất lượng logo gia su đăng ký dạy Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG VỀ NGỦ TRONG TIẾNG HÀN

TỪ VỰNG VỀ NGỦ

  • Ngủ rất say : 아주 깊이 잠들다
  • Ngủ rất lâu : 아주 오래 자다
  • Ngủ lang : 남의 집 등 딴 곳에서 자다
  • Ngủ nướng : 늦잠자다 / 일어났다 다시자다
  • Ngủ quên : 깜박잠들다
  • Ngủ gật : 졸면서 고개를 끄덕이다
  • Ngủ sâu: 깊이잠들다
  • Ngủ dậy muộn : 늦잠자다
  • Buồn ngủ : 졸리다
  • Ngủ dậy : 일어나다
  • Ngủ gật gà gật gù : 깜박깜박졸다 / 끔받끔박졸자
  • Ngủ gục 머리를 속이고 자다
  • Mất ngủ : 잠을 놓치다 / 잠을 못자다.
  • Cả đêm không ngủ : 밥새도록 잠을 안자다.
  • Giấc ngủ : 잠
  • Mộng du : 몽유
  • Quần áo ngủ : 잠옷
  • Túi ngủ: 침낭
  • Ngủ ngày : 낮잠
  • Ngủ ngon : 잘 자다
  • Ngủ không ngon : 숙면울 못 취하다
  • Ngủ trưa : 오침하다
  • Ngủ đông :겨울 잠 / 동면하다
  • Ngủ chập chờn : 겉잠들다
  • Đi ngủ : 자러 가다
  • Vào chỗ ngủ : 잠자리에 들다
  • Đang ngủ : 자고 있다
  • Ngủ li bì : 대단히 많이 자다
  • Nằm ngủ 누워 자다
  • giả vờ ngủ : 잠자는 체하다
  • Ngủ sớm 일찍 자다
  • Ngủ muộn : 늦게 자다
  • Tỉnh ngủ : 잠에서 깨다
  • Thiếu ngủ : 잠이 부족하다
  • Ngủ bù : 못잔 잠을 보충하다
  • Mơ màng ngủ :어렵풋이잠이 들다
  • Ngủ không biết gì / ngủ như chết : 곤드라지게 자다 / 죽은 듯이 잠자다 / 곯아떨어지다
  • Ngủ một mạch đến sáng : 아침까지 한숨에 자다 / 아침까지 깨지않고 한 숨에 자다.
  • Trằn trọc : 토끼잠자다
  • Thính ngủ : 잠귀가 밝다
  • Không ngủ được : 잠에 들지 못하다 ( 잠을 못자다)
  • Cả đêm không ngủ : 밤새도록 잠을 못자다
  • Ngáy : 코를 골다
  • Mơ ngủ : (자면서) 꿈을 꾸다
  • Nằm co ro: 새우잠을 자다
  • Ru ngủ : 잠재우다
  • Nằm sấp : 엎드려 자다
  • Ngủ ngoài trời : 밖에서 자다
  • Đi ngủ thôi! 잡시다 – 자자
  • Ngủ ngon nhé! : 잘자요 ( 안녕히 주무세요)
  • Chúc cả nhà ngủ ngon! 여러분 모두 잘자요 ~TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

    TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

    WEBSITE: http://giasutienghan.com/

    Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4 Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4 - Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ… Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 - Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế… Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2 Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2 - Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc… [Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1 [Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1 - [Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau… [Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao [Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao - [Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.… Từ vựng trong tiếng hàn Từ vựng trong tiếng hàn - Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…

Liên hệ

090.333.1985 (24/7)

09.87.87.0217 (24/7)

Trụ sở: 1269/17 Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận 8, HCM

Giấy phép ĐKKD số 0316086934 do sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp

 info@giasutainangtre.vn

Link - Liên kết

Gia sư môn ToánGia sư môn toán Gia sư môn LýGia sư môn lý Gia sư môn HóaGia sư môn hóa Gia sư tiểu họcGia sư tiểu học Gia sư báo bàiGia sư tiểu học Gia sư dạy vẽGia sư môn vẽ Gia sư hs trường quốc tếGia sư cho học sinh trường quốc té Gia sư Piano organ GuitarGia sư piano organ guitar

Link - Liên kết

Xem hợp đồng nhận lớpXem hợp đồng nhận lớp Tham khảo học phí gia sư Học phí gia sư Chọn gia sư phù hợp Chọn gia sư phù hợp Xem lớp mớiXem lớp mới Hướng dẫn đăng ký tài khoản gia sư Hướng dẫn đăng ký tài khoản gia sư Hướng dẫn phụ huynh tải app và tìm gia sư Hướng dẫn phụ huynh tải app và chọn gia sư Link tải ứng dụng Daykemtainha.vnGia sư môn tiếng Nga

Link - Liên kết

Gia sư tiếng anhGia sư môn tiếng Anh Gia sư môn tiếng PhápGia sư môn tiếng Pháp Gia sư môn tiếng HànGia sư môn tiếng Hàn Gia sư môn tiếng TrungGia sư môn tiếng Trung Gia sư môn tiếng ĐứcGia sư môn tiếng Đức Gia sư môn tiếng TháiGia sư môn tiếng Thái Gia sư môn tiếng NgaGia sư môn tiếng Nga Gia sư môn tiếng NhậtGia sư môn tiếng Nhật

Copyright ©2018 www.daykemtainha.vn

Từ khóa » Không Ngủ được Trong Tiếng Hàn