[NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài Học 1: Rất..., Quá...(너무)
Có thể bạn quan tâm
Nghĩa gốc
- 너무 [neo-mu] = quá nhiều La signification initiale de 너무 [neo-mu] est « trop » ou « excessivement ». Ví dụ: 너무 커요. [neo-mu keo-yo] = (Nó) to quá. 너무 비싸요. [neo-mu bi-ssa-yo] = (Nó) rẻ quá. 너무 빨라요. [neo-mu ppal-la-yo] = (Nó) nhanh quá.Nghĩa thông dụng trong giao tiếp hàng ngày
- 너무 = rất, quá (đôi khi được viết rút gọn thành 넘, chỉ dùng trong ngôn ngữ nói) Mặc dù nghĩa gốc của 너무 là « quá nhiều » hoặc « quá mức » trong ngôn ngữ giao tiếp Tiếng Hàn, nó có thể mang nghĩa « rất », « khá là » hoặc « thật sự là ». Ví dụ: 너무 맛있어요. [neo-mu ma-si-sseo-yo] = (Nó) thật sự là ngon. 너무 좋아요. [neo-mu jo-a-yo] = (Nó) thật sự là tốt. = Tôi thật sự thích điều đó. 너무 잘 했어요. [neo-mu jal dwae-sseo-yo.] = Làm rất tốt. = Bạn đã làm rất tốt.Các câu ví dụ
1. 저 사람 너무 멋있어요! [jeo sa-ram neo-mu meo-si-sseo-yo.] = Người đó thật sự là rất tuyệt (đáng yêu/quyến rũ). 2. 이거 너무 좋아요. [i-geo neo-mu jo-a-yo.] = Tôi thật sự thích cái này. 3. 여기 너무 시끄러워요. [yeo-gi neo-mu si-kkeu-reo-wo-yo.] = Ở đây thật sự quá ồn. 4. 너무 좋아요. 그런데 너무 비싸요. [neo-mu jo-a-yo. geu-reon-de neo-mu bi-ssa-yo.] = (Nó) thật sự tốt. Nhưng nó quá đắt. Le mot 너무 était utilisé seulement dans des contextes ou phrases négatifs, mais a commencé peu à peu à avoir une connotation positive aussi. Maintenant, la plupart des gens utilisent 너무 dans les deux sens. ex) 너무 더워요. [neo-mu deo-wo-yo.] = Trời nóng quá. / Trời rất nóng. 너무 졸려요. [neo-mu jol-lyeo-yo.] = Tôi buồn ngủ quá. / Tôi rất buồn ngủ. 너무 바빠요. [neo-mu ba-ppa-yo.] = Tôi bận quá. / Tôi rất bận. 너무 thường được dùng với các tính từ nhưng cũng có thể được sử dụng với các động từ. Ví dụ: 너무 보고 싶어요. [neo-mu bo-go si-peo-yo.] = … Tôi rất nhớ (bạn/anh/em..) [NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài học 1: rất..., quá...(너무) Đánh giá bởi tienghanthatde vào lúc 11:40 Đánh giá: Chia sẻ bài viết này: Facebook Twitter Google+ Pinterest LinkedinBạn có thể cũng sẽ thích
Ngữ phápKhông có nhận xét nào:
Đăng ký: Đăng Nhận xét ( Atom )QUẢNG CÁO
Nhà tài trợ
Bài viết mới nhất
recentpostsTiếng Hàn thật dễ
Lưu trữ Blog
Lưu trữ Blog tháng 6 2020 (1) tháng 8 2019 (1) tháng 5 2018 (1) tháng 4 2018 (8) tháng 3 2018 (1) tháng 2 2018 (1) tháng 11 2017 (4) tháng 10 2017 (4) tháng 6 2017 (3) tháng 5 2017 (1) tháng 4 2017 (1) tháng 3 2017 (1) tháng 2 2017 (4) tháng 10 2016 (1) tháng 9 2016 (2) tháng 8 2016 (1) tháng 6 2016 (1) tháng 4 2016 (1) tháng 11 2015 (2) tháng 10 2015 (2) tháng 7 2015 (7) tháng 6 2015 (4) tháng 4 2015 (3) tháng 3 2015 (6) tháng 2 2015 (10) tháng 11 2014 (3) tháng 10 2014 (6) tháng 9 2014 (44)Bài viết xem nhiều
- [NGỮ PHÁP] Cấp độ 2 - Bài học 24: đã (벌써), vẫn chưa (아직)
- [NGỮ PHÁP] Cấp độ 2 - Bài 18: Giỏi, kém làm ...(gì đó)...
- [NGỮ PHÁP] Cấp độ 2 - Bài 16: Rất, thực sự, một chút,...
Danh mục
alphabet Bài đọc Cấp độ 1 CẤP ĐỘ 2 Cấp độ 3 Cơ bản Home HỘI THOẠI HÀNG NGÀY MARU Miêu tả ảnh Ngữ pháp Người Hàn Quốc nói thế nào? NÓI THÉ NÀO Nói thế nào NTN NTN-BH NTN-GT Seemile.com SM2 Tài liệu TIẾNG HÀN THÚ VỊ Tình huống thực tế TOPIK TTMIK TTMIK-GT TTMIK5 Từ vựng Từ vựng cơ bản VĂN HÓAThống kê
Được tạo bởi Blogger.Bài viết ngẫu nhiên
randompostsTags
alphabet Bài đọc Cấp độ 1 CẤP ĐỘ 2 Cấp độ 3 Cơ bản Home HỘI THOẠI HÀNG NGÀY MARU Miêu tả ảnh Ngữ pháp Người Hàn Quốc nói thế nào? NÓI THÉ NÀO Nói thế nào NTN NTN-BH NTN-GT Seemile.com SM2 Tài liệu TIẾNG HÀN THÚ VỊ Tình huống thực tế TOPIK TTMIK TTMIK-GT TTMIK5 Từ vựng Từ vựng cơ bản VĂN HÓABài viết mới nhất
recentposts Created By ThemeXpose | Distributed By Gooyaabi TemplatesTừ khóa » Không Ngủ được Trong Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Về "NGỦ" - Du Học Hàn Quốc
-
Từ Vựng Về Ngủ Trong Tiếng Hàn
-
Không Ngủ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
50 Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ đề Ngủ
-
Động Từ 자다 Trong Tiếng Hàn - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Ban đêm - Từ điển Hàn Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'mất Ngủ' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Hàn Quốc Nori - Biểu Hiện 13: 눈을 붙이다 Nghĩa đen - Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bệnh/Thuốc Cho DHS Khi Bị ốm
-
TỪ VỰNG VÀ CỤM TỪ TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỂ "NGỦ"
-
Những Câu Chúc Ngủ Ngon Tiếng Hàn Thường Hay Sử Dụng
-
Hàn Quốc: Vì Sao Nhiều Người Mất Ngủ? - BBC News Tiếng Việt
-
Ngủ Tiếng Hàn Là Gì? Thức Dậy Tiếng Hàn Là Gì? - Tự Học Tiếng Hàn
-
Các Cấu Trúc Câu Tiếng Hàn Cần Thiết Cho Bậc Trung Cấp .vn