Ngủ Tiếng Hàn Là Gì? Thức Dậy Tiếng Hàn Là Gì? - Tự Học Tiếng Hàn
Có thể bạn quan tâm
Home » Từ điển tiếng Hàn » Ngủ tiếng Hàn là gì? Thức dậy tiếng Hàn là gì?
Ngủ tiếng Hàn là gì?Từ vựng là yếu tố then chốt khi học ngoại ngữ, dù ngữ pháp bạn tốt đến đâu nhưng vốn từ vựng hạn hẹp thì bạn không thể nào diễn đạt được ý mình muốn. Vậy chúng ta hãy cùng vào chuyên mục từ điển tiếng Hàn để cùng nhau tăng vốn từ vựng nhé. Mời các bạn cùng từ điển tiếng Hàn tìm hiểu xem Ngủ tiếng Hàn là gì? Nghĩa của Ngủ trong tiếng Hàn nhé. Thức dậy tiếng Hàn là gì?
Ngủ tiếng Hàn là gì?
Từ vựng: 자다
Phát âm: ja-ta
Ý nghĩa tiếng Việt: Ngủ
Từ loại: Động từ
Từ đồng nghĩa: 잠자다(ngủ)
Ví dụ về 자다.
가: 마나씨가 밤에 늦게 자요? Buổi tối bạn ngủ muộn vậy Mana?
나: 네, 저는 좀 늦게 자는 편이에요. Vâng, mình thuộc dạng ngủ hơi muộn.
가: 요즘 밤에 잠을 잘 못 자요. Dạo này mình ngủ không được
나: 그래요? 그럼 자기전에 따뜻한 우유를 마시도록 하세요. Vậy sao? Vậy thì trước khi đi ngủ cậu hãy uống tách sữa ấm xem sao.
가: 요즘 늦게 자서 그런지 몸이 안 좋아. Không biết dạo này mình ngủ muộn hay sao mà cơ thể mình không được khỏe lắm
나: 늦게 자면 몸에 안 좋지, 오늘부터 일찍 자. Ngủ muộn không tốt cho sức khỏe đâu, từ nay cậu hãy ngủ sớm đi.
가: 내일은 새벽 5시까지 장애인 복지시설에 가야 해요? 5 giờ sáng mai cậu phải đến các cơ sở y tế cho người khuyết tật sao?
나: 일찍 일어니야 하니까 오늘 밤에는 일찍 자야 겠어요. Vì phải dậy sớm nên mình phải đi ngủ sớm đây.
Thức dậy tiếng Hàn là gì?
Từ vựng: 일어나다
Phát âm: il-o-na-ta
Ý nghĩa tiếng Việt: Thức dậy
Từ loại: Động từ
Ví dụ về 일어나다.
가: 미수 씨는 보토 몇 시 일어나요? Mi soo thường dậy vào lúc mấy giờ vậy?
나: 전 오전 9시에 일어나요. Tôi thường dậy vào lúc 9 giờ sáng
가: 좀 늦게 일어나죠? Cậu ngủ dậy muộn nhỉ?
가: 란, 빨리 자, 내일 일찍 일어나야 하잖아. Lan nhanh ngủ đi, mai phải dậy sớm mà.
나: 아, 맞다, 내일 중요한 회의가 있으니 빨리 출근하지? A, đúng rồi, mai có cuộc họp quan trọng nên phải xuất phát sớm nhỉ?
가: 엄마, 왜 오늘 아빠가 늦게 일어나요? Mẹ à, hôm nay sao bố dậy muộn vậy ạ?
나: 아빠는 어젯밤에 일을 해야 해서 늦게 일어나. Đêm qua bố phải làm việc nên dậy muộn con à.
Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn khác:
– Làm thêm tiếng Hàn là gi?
– Tiền tiếng Hàn là gì?
Hay từ vựng về:
– Tết tiếng Hàn là gì?
– Quê hương tiếng Hàn là gì?
Trên đây nội dung bài viết: Mượn tiếng Hàn là gì? Trả tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 자다 trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục: Từ điển tiếng Hàn.
Đồng hành cùng Tự học trên : facebook
.Từ khóa » Không Ngủ được Trong Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Về "NGỦ" - Du Học Hàn Quốc
-
Từ Vựng Về Ngủ Trong Tiếng Hàn
-
Không Ngủ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
50 Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ đề Ngủ
-
Động Từ 자다 Trong Tiếng Hàn - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Ban đêm - Từ điển Hàn Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'mất Ngủ' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Hàn Quốc Nori - Biểu Hiện 13: 눈을 붙이다 Nghĩa đen - Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bệnh/Thuốc Cho DHS Khi Bị ốm
-
TỪ VỰNG VÀ CỤM TỪ TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỂ "NGỦ"
-
Những Câu Chúc Ngủ Ngon Tiếng Hàn Thường Hay Sử Dụng
-
Hàn Quốc: Vì Sao Nhiều Người Mất Ngủ? - BBC News Tiếng Việt
-
[NGỮ PHÁP] Cấp độ 3 - Bài Học 1: Rất..., Quá...(너무)
-
Các Cấu Trúc Câu Tiếng Hàn Cần Thiết Cho Bậc Trung Cấp .vn