Động Vật Hoang Dã Trong Tiếng Anh - Speak Languages

Speak Languages

Tiếng Anh

Trang chủ Câu Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh
Trang 54 trên 65
➔ Động vật nông trại Động vật quý hiếm ➔
Động vật hoang dã

Dưới đây là một số từ tiếng Anh chỉ các loại động vật hoang dã thông thường.

badger con lửng
bat rơi
deer (số nhiều: deer) hươu
frog ếch
fox cáo
hare thỏ rừng
hedgehog nhím
lizard thằn lằn
mole chuột chũi
mouse (số nhiều: mice) chuột nhắt
otter rái cá
rabbit thỏ
rat chuột
reindeer (số nhiều: reindeer) tuần lộc
snake rắn
squirrel sóc
toad cóc
Từ vựng tiếng Anh
Trang 54 trên 65
➔ Động vật nông trại Động vật quý hiếm ➔
Từ vựng tiếng Anh
Trang 54 trên 65
➔ Động vật nông trại Động vật quý hiếm ➔
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Get it on Google Play

© 2023 Speak Languages OÜ

Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi

  • Tiếng Việt
  • العربية
  • Български
  • Čeština
  • Dansk
  • Deutsch
  • Ελληνικά
  • English
  • Español
  • Eesti
  • فارسی
  • Suomi
  • Français
  • ગુજરાતી
  • हिन्दी
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • 한국어
  • Lietuvių
  • Latviešu
  • Bahasa Melayu
  • Nederlands
  • Norsk
  • Polski
  • Português
  • Română
  • Русский
  • Slovenčina
  • Svenska
  • ภาษาไทย
  • Türkçe
  • Українська
  • Tiếng Việt
  • 中文

Từ khóa » Hoang Dã Bằng Tiếng Anh