Từ Vựng Animals Part 2 (Động Vật Hoang Dã)
Có thể bạn quan tâm
Tên Tiếng Anh của các loài động vật hoang dã:
Elephant /ˈel.ɪ.fənt/: Con voi
Rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/: Tê giác
Zebra /ˈziː.brə/: Ngựa vằn
Giraffe /dʒɪˈrɑːf/: Hươu ca cổ
Lioness /ˈlaɪ.ənis/: Sư tử cái
Lion /ˈlaɪ.ən/: Sư tử đực
Hyena /haɪˈiː.nə/: Linh cẩu
Leopard /ˈlep.əd/: Báo
Monkey /ˈmʌŋ.ki/: Khỉ
Baboon /bəˈbuːn/: Khỉ đầu chó
Hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/: Hà mã
Camel /’kæməl/: Lạc đà
Chimpanzee /,t∫impən’zi/: Linh dương
Gnu /nuː/: Linh dương đầu bò
Chimpanzee /,t∫impən’zi/: Tinh tinh
Ex: Rhino is going to be extinct in the world.
(Tê giác là loài động vật sắp bị tuyệt chủng trên thế giới).
Ex: A elephant’s weight can be up to six tons in Afican.
(Cân nặng của một con voi ở Châu Phi có thể lên đến 6 tấn).
Để tìm hiểu thêm về Từ vựng Animals vui lòng liên hệ Trung tâm Tiếng Anh SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Hoang Dã Bằng Tiếng Anh
-
Động Vật Hoang Dã - Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé | BingGo Leaders
-
HOANG DÃ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Bài Học Tiếng Anh: Động Vật Hoang Dã - LingoHut
-
Tên Các động Vật Hoang Dã Trong Tiếng Anh | Wild Animals
-
Động Vật Hoang Dã Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Hoang Dã«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Hoang Dã Bằng Tiếng Anh
-
TẤT TẦN TẬT Từ Vựng Tiếng Anh Về động Vật | Impactus Academy
-
TỪ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về động Vật Hoang Dã - GLN English For Kids
-
Tên Các CON VẬT Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về động Vật Hoang Dã - Alokiddy
-
Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh | Từ Vựng & Hình ảnh - VerbaLearn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Sự đe Doạ đến Thế Giới Hoang Dã ...