Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Sự đe Doạ đến Thế Giới Hoang Dã ...
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ » Học tiếng Anh » Từ vựng
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề sự đe doạ đến thế giới hoang dã Bá Đỗ Thế 22.06.2023 25 phút đọc 207 xemChủ đề từ vựng về thế giới tự nhiên vốn đã rất quen thuộc với các bạn học tiếng Anh, tuy nhiên hôm nay hãy cùng Jaxtina tìm hiểu cụ thể và chi tiết hơn về những vấn đề liên quan đến thiên nhiên nhé, cụ thể là về vấn đề thế giới hoang dã đang bị đe dọa (wildlife under threat).
1. Chúng ta cùng học từ vựng về các mối đe dọa đến thế giới hoang dã (Threats to the wildlife) nhé
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
deforestation (n) | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | sự phá rừng | Deforestation can damage the natural habitats of rare animals. Phá rừng có thể phá hủy môi trường sống tự nhiên của các loài động vật quý hiếm. |
land clearing (n.p) | /lænd ˈklɪərɪŋ/ | giải phóng mặt bằng | Inappropriate land clearing for agriculture causes a lot of effects on the wildlife. Giải phóng mặt bằng với mục đích nông nghiệp một cách không hợp lí gây ra nhiều hậu quả cho thế giới hoang dã. |
inappropriate grazing and fire regimes (n.p) | /ˌɪnəˈprəʊpriət ˈɡreɪzɪŋ ənd ˈfaɪər reɪˈʒiːm/ | cách chăn thả và đốt lửa không hợp lý | Inappropriate grazing and fire regimes cause a lot of problems in the environment. Cách chăn thả và đốt lửa không hợp lý gây ra nhiều vấn đề cho môi trường. |
illegal wildlife trade (n.p) | /ɪˈliːɡl ˈwaɪldlaɪf treɪd/ | buôn bán trái phép động vật hoang dã | The government has brought out many regulations to ban the illegal wildlife trade. Chính phủ đã ban hành nhiều quy định cấm buôn bán trái phép động vật hoang dã. |
habitat destruction (n.p) | /ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃn/ | sự phá hủy môi trường sống | Deforestation is an example of wildlife habitat destructions. Phá rừng là một ví dụ của việc phá hủy môi trường sống của động vật hoang dã. |
pollution (n) | /pəˈluːʃn/ | sự ô nhiễm | Pollution is more and more serious. Sự ô nhiễm đang ngày càng nghiêm trọng. |
climate change (n) | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | sự thay đổi khí hậu | Climate change causes the extinction of many species in the world. Thay đổi khí hậu dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài trên thế giới. |
sport hunting (n.p) | /spɔːt ˈhʌntɪŋ/ | săn bắn thể thao | Sport hunting is banned in many nations. Săn bắn thể thao bị cấm ở nhiều quốc gia. |
Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!
TƯ VẤN KHÓA HỌC>>>> Xem Thêm: Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng khách (In the living room)
2. Cùng tìm hiểu một số loài sinh vật có trong Sách Đỏ (Red List) ở Việt Nam:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Tam Dao salamander (n.p) | /ˈsæləmændər/ | Kỳ nhông Tam Đảo | Tam Dao salamander is an amphibian. Kỳ nhông Tam Đảo là 1 loài động vật lưỡng cư. |
Siamese crocodile (n.p) | /ˌsaɪəmiːz ˈkrɒkədaɪl/ | Cá sấu Xiêm | Siamese crocodile is a medium-sized freshwater crocodile native to many nations such as Laos, Viet Nam. Cá sấu Xiêm là loài cá sấu nước ngọt kích thước trung bình có ở nhiều quốc gia như Lào, Việt Nam. |
Annam chorus frog (n.p) | /ˈkɔːrəs frɒɡ/ | Nhái Bầu Trung Bộ | Annam chorus frog can be found in some countries such as Cambodia, Thailand. Nhái Bầu Trung Bộ có thể được tìm thấy ở một số quốc gia như Campuchia, Thái Lan. |
banded eagle ray (n.p) | /bændid ˈiːɡl rei/ | cá Ó Không Gai | The habitat of Banded eagle ray is threatened seriously. Môi trường sống của cá Ó Không Gai đang bị đe dọa nghiêm trọng. |
black-crested gibbon (n.p) | /blæk ˈkrestɪd ˈɡɪbən/ | vượn mào đen | Black-crested gibbon is a critically endangered species. Vượn mào đen là loài có nguy cơ tuyệt chủng rất cao. |
flying frog (n.p) | /ˈflaɪɪŋ frɒɡ/ | ếch bay | Flying frog is endemic in Vietnam. Ếch bay là loài đặc trưng ở Việt Nam. |
>>>> Xem Ngay: Từ vựng Tiếng Anh về môn học (Subjects)
3. Một số từ/ cụm từ về các hành động bảo vệ thế giới hoang dã (wildlife conservation):
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
3R (Reuse, Recycle, Reduce) | /ˌriːˈjuːz/, /rɪˈdjuːs/,/ˌriːˈsaɪkl/ | tái sử dụng, tái chế, giảm sử dụng | The government encourages people to complement 3R (Reuse, Recycle, Reduce). Chính phủ khuyến khích nhân dân thực hiện 3R (tái sử dụng, tái chế, giảm sử dụng). |
raise awareness (v.p) | /reɪz əˈweənəs/ | nâng cao nhận thức | One of the first things to preserve wildlife is to raise people’s awareness in protecting the environment. Một trong số những điều tiên quyết để bảo tồn thế giới hoang dã là tăng nhận thức người dân về việc bảo vệ môi trường. |
plant (v) | /plɑːnt/ | trồng cây | Planting native plants is very important in protecting wildlife. Trồng các loài thực vật bản địa rất quan trong trong việc bảo vệ thế giới hoang dã. |
clean up beaches (v.p) | /kliːn ʌp biːtʃiz/ | làm sạch bãi biển | Many residents volunteer to clean up the beaches to save the environment. Nhiều cư dân đã tình nguyện làm sạch bãi biển để bảo vệ môi trường. |
eliminate (v) | /ɪˈlɪmɪneɪt/ | loại bỏ | Farmers try to eliminate the use of pesticides in crops. Nông dân cố gắng loại bỏ việc sử dụng thuốc trừ sâu trong vụ mùa. |
avoid + V-ing (v) | /əˈvɔɪd/ | Tránh làm gì | Many sport hunting areas are closed to avoid harming rare animals. Nhiều khu săn bắn thể thao bị đóng cửa để tránh làm hại đến các loài động vật quý hiếm. |
donate (v) | /dəʊˈneɪt/ | quyên góp, ủng hộ | Over $12 million was donated to World Wildlife Fund. Hơn 12 triệu đô la đã được quyên góp tới quỹ bảo tồn động vật hoang dã thế giới. |
wildlife charity (n.p) | /ˈwaɪldlaɪf ˈtʃærəti/ | Qũy bảo tồn động vật hoang dã | A large amount of money is annually donated to wildlife charities. Một khoản tiền lớn được quyên góp mỗi năm tới quỹ bảo tồn động vật hoang dã. |
>>>> Khám Phá Ngay: Tổng hợp Từ vựng chủ đề job
Bài tập
Cùng làm các bài luyện tập dưới đây để sử dụng từ vựng thành thạo hơn nhé!
Practice 1. Match the names of animals to the correct pictures. (Nối tên loài với ảnh đúng của chúng.)
Xem đáp án
|
Practice 2. Complete the sentences with the words or phrases from the box. (Hoàn thành câu sử dụng từ hoặc cụm từ trong khung.)
eliminating habitat destruction wildlife charities inappropriate grazing sport hunting air pollution land clearing |
1. Although the government has had a lot of regulations about the _________________, many rare animals are hunted annually.
2. A lot of human activities can lead to the ___________________ of wild animals.
3. The status of ________________ is serious in many big cities such as Ha Noi, Ho Chi Minh City.
4. ________________ can damage the habitats of native species because the domestic animals can conflict with native animals in foods and areas.
5. The slogan “3R” is popular in the world with the aim of ________________ the destruction of wildlife.
6. More and more ________________ have been found to save our Earth.
7. Many people do not think ________________ can cause negative effects on wildlife.
Xem đáp án
|
Các bạn vừa cùng Jaxtina học từ vựng về chủ đề Wildlife Under Threat. Qua bài học này, các bạn có thêm rất nhiều từ vựng về thế giới hoang dã cũng như biết thêm về một số loài động vật quý hiếm ở Việt Nam. Đừng quên ôn tập từ vựng và làm các bài luyện tập nhé. Jaxtina chúc các bạn có thời gian học tập thật thoải mái và hiệu quả!
>>>> Tiếp Tục Với:
- Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh phổ biến về thảm họa tự nhiên
- Tổng hợp từ vựng về biển phổ biến nhất
- Đăng ký thông tin: Điền thông tin liên hệ và lựa chọn cơ sở Jaxtina gần nhất
- Đặt lịch hẹn: Tư vấn viên sẽ gọi lại bạn để xác nhận thông tin & mục tiêu học tập của bạn
- Xây dựng lộ trình cá nhân hoá: Đến trung tâm và tham gia kiểm tra trình độ miễn phí. Bài kiểm tra sẽ giúp xác định chính xác lộ trình và thời gian bạn đạt mục tiêu
- Bắt đầu: Bắt đầu hành trình thay đổi tương lai của bạn
Từ khóa » Hoang Dã Bằng Tiếng Anh
-
Động Vật Hoang Dã - Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé | BingGo Leaders
-
HOANG DÃ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Bài Học Tiếng Anh: Động Vật Hoang Dã - LingoHut
-
Tên Các động Vật Hoang Dã Trong Tiếng Anh | Wild Animals
-
Động Vật Hoang Dã Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Hoang Dã«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Hoang Dã Bằng Tiếng Anh
-
TẤT TẦN TẬT Từ Vựng Tiếng Anh Về động Vật | Impactus Academy
-
TỪ ĐỘNG VẬT HOANG DÃ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về động Vật Hoang Dã - GLN English For Kids
-
Từ Vựng Animals Part 2 (Động Vật Hoang Dã)
-
Tên Các CON VẬT Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về động Vật Hoang Dã - Alokiddy
-
Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh | Từ Vựng & Hình ảnh - VerbaLearn