5 thg 1, 2022
Xem chi tiết »
Tra từ 'hoang dã' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Rùa nước, Khỉ, Thằn lằn, Cá sấu, Con dơi, Con sư tử, con hổ, Con voi, Con rắn, Con nai, Con sóc, ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2019 · Trong bài viết ngày hôm nay, english-learning tổng hợp và giới thiệu với các bạn tên và hình ảnh 1 số động vật hoang dã trong Tiếng Anh. Hãy ...
Xem chi tiết »
badger, con lửng. bat, rơi. deer (số nhiều: deer), hươu. frog, ếch. fox, cáo. hare, thỏ rừng. hedgehog, nhím. lizard, thằn lằn. mole, chuột chũi.
Xem chi tiết »
hoang dã bằng Tiếng Anh ... Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 7 phép dịch hoang dã , phổ biến nhất là: wild, desolate and waste, ferae nature . Cơ sở dữ liệu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hoang dã trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hoang dã - Desolate and waste =Một vùng hoang dã+A desolate and waste area, an erea of waste land.
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · 3. Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã và các loài khác ; Koala, Gấu túi, kəʊˈɑːlə ; Koala bear, Gấu Koala, kəʊˈɑːlə beə ; Ladybird, Bọ cánh cam ...
Xem chi tiết »
Say no to items made from the body of wild animals.
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2021 · Loài hoang dã sống ở khắp nơi, trong các hệ sinh thái như sa mạc, đồng bằng, băng cực và cả những khu dân cư đông đúc nhất vẫn có các loài sống ...
Xem chi tiết »
Tên Tiếng Anh của các loài Động vật hoang dã trên thế giới như: báo, tinh tinh, hươu cao cổ, linh dương,..v..v.. ... Ex: Rhino is going to be extinct in the world ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · B. Tên tiếng anh các loài động vật hoang dã · Elephant /ˈel.ɪ.fənt/: Con voi · Monkey /ˈmʌŋ.ki/: Con khỉ · Zebra/ˈziː.brə/: Ngựa vằn · Giraffe / ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2016 · Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã · 1. Elephant: Con voi · 2. Giraffe: con hươu cao cổ · 3. Monkey: con khỉ · 4. Leopard: con báo. Hình ảnh ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn muốn nói về những con vật mà bạn gặp trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh hoặc có thể bạn thích xem phim tài liệu về ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) (Hoàn thành câu sử dụng từ hoặc cụm từ trong khung.) eliminating habitat destruction wildlife charities inappropriate grazing sport hunting air pollution land ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hoang Dã Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hoang dã bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu