동물 Động Vật - Từ Vựng - Học Tiếng Hàn
Có thể bạn quan tâm
- 357 Lê Hồng Phong, P.2, Q.10, TP.HCM
- Hotline: 1900 7060 - (028) 3622 8849
- info@hoctienghan.com
- Phuong Nam Education
- Về PNE
- Cảm nhận học viên
- Thư viện ảnh
- Câu hỏi thường gặp
- Thông tin tuyển dụng
- Lịch khai giảng
- Khóa học
- Học Tiếng Hàn online
- Khóa học online 1 kèm 1
- Tiếng Hàn Sơ Cấp Online
- Tiếng Hàn Trung cấp Online
- Tiếng Hàn Cao cấp Online
- Tiếng Hàn Thiếu Nhi Online
- Tiếng Hàn Thiếu Niên Online
- EPS - TOPIK Online
- Giao tiếp - Du lịch Online
- Học Tiếng Hàn offline
- Học 1 kèm 1
- Tiếng Hàn Sơ cấp
- Tiếng Hàn Trung cấp
- Tiếng Hàn Cao cấp
- Tiếng Hàn Thiếu Nhi
- Tiếng Hàn Thiếu Niên
- EPS - TOPIK
- Giao tiếp - Du lịch
- Luyện Thi Tiếng Hàn
- Luyện thi TOPIK I (sơ cấp 1)
- Luyện thi TOPIK I (sơ cấp 2)
- Luyện thi TOPIK II (trung cấp 3)
- Luyện thi TOPIK II (trung cấp 4)
- Luyện thi TOPIK II (cao cấp 5)
- Luyện thi TOPIK II (cao cấp 6)
- Học Tiếng Hàn online
- Học phí
- App tiếng Hàn
- Tin tức
- Chương trình ưu đãi
- Du học Hàn
- Xứ sở kim chi
- Test trình độ
- Liên hệ
- Sơ cấp
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Đọc hiểu
- Luyện nghe
- Trung cấp
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Đọc hiểu
- Luyện nghe
- Cao cấp
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Đọc hiểu
- Luyện nghe
- Giao tiếp
- Luyện thi TOPIK
- Ebook tiếng Hàn
- Phương pháp học
- Khác
Từ vựng Động vật
Cập nhật 09/10/2021 Facebook Twitter Google 동물 Động vật STT | TIẾNG HÀN | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA | TIẾNG ANH |
1 | 나비 | Na-bii | Con bướm |
|
2 | 양 | Yang | Cừu | sheep |
3 | 여우 | Yeo- uu | Cáo |
|
4 | 악어 | ak-eo | Cá sấu |
|
5 | 소 | So | Bò | caw |
6 | 새 | Sae | Chim | bird |
7 | 사자 | Sa- ja | Sư tử | lion |
8 | 뱀 | Baem | Rắn | snack |
9 | 바퀴벌레: | Ba-k’wi-beol-le | Gián |
|
10 | 물소 | Mul- so | Trâu |
|
11 | 말 | Mal | Ngựa | horse |
12 | 돼지 | Doe- ji | Lợn (Heo) | pig |
13 | 닭 | Dak | Gà | chicken |
14 | 낙타 | Nak-t’a | Lạc đà | camel |
15 | 늑대 | Neuk-dae | Chó sói | wolf |
16 | 모기 | Mo-gii | Con muỗi |
|
17 | 기린 | Gi-ril | Hươu cao cổ | giraffe |
18 | 오리 | o-rii | Vịt | duck |
19 | 쥐 | Juy | Chuột | mouse |
20 | 파리 | P’a- rii | Ruồi | fly |
21 | 타조 | T’a jo | Đà điểu | Ostrich |
22 | 노루 | No-ruu | Con hoẵng |
|
23 | 당나귀 | Dang=na-kuy | Con lừa | donkey |
24 | 독수리 | Dok-suu-rii | Đại bàng | eagle |
25 | 멧돼지 | Met-doe –ji | Lợn lòi (lợn rừng). |
|
26 | 무당벌레 | Muu-dang-beol-le | Con cánh cam. |
|
27 | 문어 | Mu-neo | Bạch tuộc |
|
28 | 백조 | Baek-jo | Thiên nga | swan |
29 | 물개 | Muul-gae | Rái cá |
|
30 | 고래 | Go-rae | Cá heo | dolphin |
31 | 거북 | Geo-bok | Con rùa | turtle |
32 | 개구리 | Gae-guu-ri | Con ếch | frog |
33 | 호랑이 | Ho-rang-ii | Hổ | tiger |
34 | 하마 | Ha- ma | Hà mã | hippopotumus |
35 | 원숭이 | Wol- suung- ii | Khỉ | monkey |
36 | 염소 | Yeom-so | Dê | goat |
37 | 강아지 | Kang-a-chi | Chó con, cún con | pupple |
38 | 곰 | Gom | Gấu | bear |
39 | 고양이 | Go-yang-ii | Mèo | cat |
40 | 거위 | Geo-wi | Ngỗng | groose |
41 | 거미 | Geo-mii | Nhện | spider |
42 | 게 | Ge | Cua |
|
43 | 개미 | Gae -mii | Con kiến | ant |
44 | 사마귀 | Sa-ma-kwi | Con bọ ngựa. |
|
45 | 얼룩말 | Eol-lung-mal | Ngựa vằn | zebra |
46 | 부엉이 | Buu-eong-ii | Cú mèo | owl |
47 | 사슴 | Sa-seum | Con hươu. | stag |
48 | 사슴벌레 | Sa-seum-beol-le | Bọ cánh cứng. |
|
49 | 쇠똥구리 | Swe-tong-guu-rii | Bọ hung |
|
50 | 앵무새 | Aeng-muu-sae | Con vẹt | parrot |
51 | 제비 | Je -bi | Chim nhạn |
|
52 | 참새: | Cha-mwe | Chim sẻ |
|
53 | 토끼 | T’o-ki | Con thỏ | rabbit |
54 | 홍학 | Hong-hak | Con cò | stork |
55 | 잠자리 | Jam-ja-ri | Chuồn chuồn |
|
56 | 고춧잠자리: | Go-chut-jam-ja-ri | Chuồn chuồn ớt |
|
57 | 너구리 | Neo-guu-ri | Chồn |
|
58 | 가오리 | Ga-o-ri | Cá đuối |
|
59 | 까마귀 | Ka-ma-kwi | Con quạ |
|
60 | 박쥐 | Bak-jwi | Con dơi |
|
61 | 달팽이 | Dal-p’aeng-i | Ốc sên |
|
62 | 다람쥐 | Da-ram-jwi | Sóc | squirrel |
63 | 장어 | Jang-eo | Cá dưa |
|
64 | 갈치 | Gal-chi | Cá đao |
|
65 | 메기 | Me-gi | Cá trê |
|
66 | 상어 | Sang-eo | Cá mập | shark |
67 | 숭어 | Suung-eo | Cá lóc (cá quả) |
|
68 | 금붕어 | Geum-bong-eo | Cá vàng |
|
69 | 잉어 | Ing-eo | Cá chép | carp |
70 | 돌고래 | Dol-go-rae | Cá voi | whale |
71 | 해마 | Hae-ma | Cá ngựa | sea- house |
72 | 불가사리 | Bul-ga-sa-ri | Sao biển | starfish |
73 | 낙지 | Nak-si | Bạch tuộc nhỏ |
|
74 | 오징어: | o-jing-eo | Mực |
|
75 | 벌 | Beol | Ong | bee |
76 | 비둘기 | Bi -duul-gi | Bồ câu nâu |
|
77 | 매미 | Mae-mi | Ve sầu |
|
78 | 방아깨비 | Bang-a-ke-bi | Cào cào |
|
80 | 거머리 | Geo-meo-ri | Đỉa | leech |
. >> Xem thêm: Từ vựng chuyên đề Kế Toán
Sổ tay từ vựng tiếng Hàn
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Các liên từ tiếng Hàn thông dụng trong đời sốngCùng Phuong Nam Education bỏ túi ngay các liên từ tiếng Hàn thường gặp trong đời sống và các bài thi đánh giá năng lực như Topik, Klat, KLPT,...
Kính ngữ trong tiếng HànCùng Phuong Nam Education tìm hiểu ngay kính ngữ trong tiếng Hàn và sử dụng các kính ngữ một cách phù hợp nhé
Các cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất trong đề thi TOPIK ICùng Phuong Nam Education học ngay các cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất để chuẩn bị cho kỳ thi Topik sắp tới!
Từ vựng chủ đề đám cưới (Phần 1)Từ vựng chủ đề đám cưới là bài học cần thiết với các bạn đang học tiếng Hàn. Một trong những ngày quan trọng nhất của cuộc đời mỗi người chính là...
Để lại số điện thoạiđể được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn Số điện thoại Thời gian bạn muốn nhận cuộc gọi Chọn thời gian Gọi ngay Từ 8h đến 10h Từ 10h đến 12h Từ 12h đến 14h Từ 14h đến 16h Từ 16h đến 18h Từ 18h đến 20h Từ 20h đến 22h Yêu cầu gọi lạiHoặc gọi ngay cho chúng tôi:1900 7060
Gọi ngayĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
GỬI THÔNG TIN Hotline: 1900 7060 - (028) 3622 8849- TEST
- ƯU ĐÃI
- ĐĂNG KÝ
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipisicing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore et dolore magna aliqua. Ut enim ad minim veniam, quis nostrud exercitation ullamco? closeLịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG
Chọn lớp --- Vui lòng chọn --- Lớp Cấp tốc Lớp Thường Giao tiếp 100% giáo viên người Hàn Lớp EPS - TOPIK Giao tiếp - Du lịch Học qua Microsoft Teams Học 1 kèm 1 Buổi học --- Vui lòng chọn --- Sáng Chiều Tối Cuối tuần Chương trình --- Vui lòng chọn --- Cấp tốc 1 Cấp tốc 2 Cấp tốc 3 Cấp tốc 4 Cấp tốc 5 Cấp tốc 6 Sơ cấp 1 Sơ cấp 2 Sơ cấp 3 Sơ cấp 4 Sơ cấp 5 Trung cấp 6 Trung cấp 7 Trung cấp 8 Cao cấp 9 Trung cấp 6 Trung cấp 7 EPS - TOPIK Luyện thi EPS - TOPIK Giao tiếp sơ cấp TÌM KIẾM XEM TẤT CẢTừ khóa » đồ Con Lợn Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Con Vật Có Phiên âm
-
Con Lợn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 35 Những Câu Chửi Bằng Tiếng Hàn Quen Thuộc Thường Thấy ...
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thịt Heo - SGV
-
Chửi Bậy Chửi Thề Tiếng Hàn Từ A đến Z (Có Phiên âm đọc)
-
Từ Vựng Tiếng Hàn: 80 Từ Vựng Về động Vật - Mạng Thư Viện
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Hàn Quốc | Tài Chính - 재정
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Món ăn Việt Nam - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Bài 14: Từ Vựng Các Loài Động Vật - Trung Tâm Tiếng Hàn
-
Heo Tiếng Hàn - Thả Rông
-
Trung Cấp 4 - Bài 10 (절약) - Từ Vựng Tiếng Hàn Tổng Hợp (Kor…
-
Thịt Lợn Jowl Tiếng Hàn Là Gì?
-
[AUDIO] Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thịt Heo,thịt Lợn - Hohohi