Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thịt Heo - SGV

Từ vựng tiếng Hàn về thịt heo gồm các từ như 돼지고기 (duejigogi) thịt heo, 삼겹살 (samkeobsal) thịt ba chỉ, 족발 (jokbal) chân giò.

Thịt heo là loại thực phẩm phổ biến trên thế giới, một nguyên liệu nấu ăn quen thuộc trong các gia đình, từ nó có thể tạo ra được nhiều món ăn ngon và dinh dưỡng.

Từ vựng tiếng Hàn về thịt heo.

돼지고기 (duejigogi): Thịt heo.

돼지머리 (duejimori): Thủ lợn.SGV, Từ vựng tiếng Hàn về thịt heo

목살 (moksim): Thịt nạc vai.

족발 (jokpal): Chân giò.

돼지등심 (duejideungsim): Thịt thăn.

돼지갈비 (duejikalbi): Sườn heo.

돼지안심 (duejiansim): Thịt nạc thăn.

삼겹살 (samkeobsal): Thịt bụng, thịt ba chỉ.

볼기살 (bolkisal): Thịt mông.

항정살 (hangjongsal): Thịt cổ.

Từ vựng tiếng Hàn về món ăn từ thịt heo.

갈비찜 (kalpijjim): Sườn hấp.

갈비탕 (kalpithang): Canh sườn.

김치찌개 (kimchijjigae): Canh kim chi.

불고기 (bulgogi): Thịt nướng.

삼겹살 (samkyopsal): Thịt ba chỉ nướng.

보쌈 (bossam): Thịt heo cuốn rau.

순대 (sun-dae): Dồi lợn.

소시지 (sosiji): Xúc xích.

돼지고기 꼬치구이 (duejigogi kkochigui): Thịt heo xiên nướng.

돼지고기 숙주볶음 (duejigogi sukjubokkeum): Thịt heo xào giá.

시고 단맛나는 돼지고기 튀김 (sigo danmasnaneun duejigogi thuykim): Thịt heo xào chua ngọt.

대파 돼지고기 튀김 (daepha duejigogi thuykim): Thịt heo chiên hành lá.

가지 돼지고기 튀김 (kaji duejigogi thuykim): Cà tím nhồi thịt chiên.

돼지고기 통구이 (duejigogi thongkui): Thịt quay.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về thịt heo được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Từ khóa » đồ Con Lợn Tiếng Hàn Là Gì