Từ Vựng Tiếng Hàn: 80 Từ Vựng Về động Vật - Mạng Thư Viện
Có thể bạn quan tâm
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Trang chủ
- Sống đẹp Kỹ năng sốngTình yêuHài ướcTình bạnGia đìnhKỹ năng họcNuôi dạy conThường thức cuộc sống
- Ngoại Ngữ Tiếng HoaTiếng AnhTiếng HànTiếng PhápTiếng NhậtTiếng Thái
- Công nghệ SEOThiết bị di độngMáy tínhMáy ảnhMạng xã hộiỨng dụng - AppsThiết kế website
- Làm giàu Kỹ năngKhởi nghiệpSách hayKỹ năng quản trịBí quyết thành côngTiền kỹ thuật số
- Văn hóa nghệ thuật Nhiếp ảnhThiết kế thời trangThiết kế đồ họaQuảng cáo truyền thông
- Tài liệu Tài liệu - SáchLuận văn - Báo cáoGiáo trình - Bài giảng
- Hỏi - Đáp Chữ viết tắtĐịnh nghĩa
- Trang chủ
- Sống đẹp
- Ngoại Ngữ
- Công nghệ
- Làm giàu
- Văn hóa nghệ thuật
- Tài liệu
- Hỏi - Đáp
Học từ vựng Bài học
Tweet동물 Động vật
STT | TIẾNG HÀN | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA | TIẾNG ANH |
1 | 나비 | Na-bii | Con bướm | butterfly |
2 | 양 | Yang | Cừu | sheep |
3 | 여우 | Yeo- uu | Cáo | fox |
4 | 악어 | ak-eo | Cá sấu | Crocodile |
5 | 소 | So | Bò | caw |
6 | 새 | Sae | Chim | bird |
7 | 사자 | Sa- ja | Sư tử | lion |
8 | 뱀 | Baem | Rắn | snack |
9 | 바퀴벌레: | Ba-k’wi-beol-le | Gián | Cockroach |
10 | 물소 | Mul- so | Trâu | Buffalo |
11 | 말 | Mal | Ngựa | Horse |
12 | 돼지 | Doe- ji | Lợn (Heo) | Pig |
13 | 닭 | Dak | Gà | chicken |
14 | 낙타 | Nak-t’a | Lạc đà | camel |
15 | 늑대 | Neuk-dae | Chó sói | wolf |
16 | 모기 | Mo-gii | Con muỗi | Mosquito |
17 | 기린 | Gi-ril | Hươu cao cổ | giraffe |
18 | 오리 | o-rii | Vịt | duck |
19 | 쥐 | Juy | Chuột | mouse |
20 | 파리 | P’a- rii | Ruồi | fly |
21 | 타조 | T’a jo | Đà điểu | Ostrich |
22 | 노루 | No-ruu | Con hoẵng | Buck |
23 | 당나귀 | Dang=na-kuy | Con lừa | donkey |
24 | 독수리 | Dok-suu-rii | Đại bàng | eagle |
25 | 멧돼지 | Met-doe –ji | Lợn lòi (lợn rừng). |
|
26 | 무당벌레 | Muu-dang-beol-le | Con cánh cam |
|
27 | 문어 | Mu-neo | Bạch tuộc | Octopus |
28 | 백조 | Baek-jo | Thiên nga | swan |
29 | 물개 | Muul-gae | Rái cá |
|
30 | 고래 | Go-rae | Cá heo | dolphin |
31 | 거북 | Geo-bok | Con rùa | turtle |
32 | 개구리 | Gae-guu-ri | Con ếch | frog |
33 | 호랑이 | Ho-rang-ii | Hổ | tiger |
34 | 하마 | Ha- ma | Hà mã | hippopotumus |
35 | 원숭이 | Wol- suung- ii | Khỉ | monkey |
36 | 염소 | Yeom-so | Dê | goat |
37 | 강아지 | Kang-a-chi | Chó con, cún con | pupple |
38 | 곰 | Gom | Gấu | bear |
39 | 고양이 | Go-yang-ii | Mèo | cat |
40 | 거위 | Geo-wi | Ngỗng | groose |
41 | 거미 | Geo-mii | Nhện | spider |
42 | 게 | Ge | Cua | Crab |
43 | 개미 | Gae -mii | Con kiến | ant |
44 | 사마귀 | Sa-ma-kwi | Con bọ ngựa. |
|
45 | 얼룩말 | Eol-lung-mal | Ngựa vằn | zebra |
46 | 부엉이 | Buu-eong-ii | Cú mèo | owl |
47 | 사슴 | Sa-seum | Con hươu | stag |
48 | 사슴벌레 | Sa-seum-beol-le | Bọ cánh cứng |
|
49 | 쇠똥구리 | Swe-tong-guu-rii | Bọ hung |
|
50 | 앵무새 | Aeng-muu-sae | Con vẹt | parrot |
51 | 제비 | Je -bi | Chim nhạn |
|
52 | 참새: | Cha-mwe | Chim sẻ |
|
53 | 토끼 | T’o-ki | Con thỏ | rabbit |
54 | 홍학 | Hong-hak | Con cò | stork |
55 | 잠자리 | Jam-ja-ri | Chuồn chuồn |
|
56 | 고춧잠자리: | Go-chut-jam-ja-ri | Chuồn chuồn ớt |
|
57 | 너구리 | Neo-guu-ri | Chồn |
|
58 | 가오리 | Ga-o-ri | Cá đuối |
|
59 | 까마귀 | Ka-ma-kwi | Con quạ | Raven |
60 | 박쥐 | Bak-jwi | Con dơi |
|
61 | 달팽이 | Dal-p’aeng-i | Ốc sên |
|
62 | 다람쥐 | Da-ram-jwi | Sóc | squirrel |
63 | 장어 | Jang-eo | Cá dưa |
|
64 | 갈치 | Gal-chi | Cá đao |
|
65 | 메기 | Me-gi | Cá trê |
|
66 | 상어 | Sang-eo | Cá mập | shark |
67 | 숭어 | Suung-eo | Cá lóc (cá quả) |
|
68 | 금붕어 | Geum-bong-eo | Cá vàng |
|
69 | 잉어 | Ing-eo | Cá chép | carp |
70 | 돌고래 | Dol-go-rae | Cá voi | whale |
71 | 해마 | Hae-ma | Cá ngựa | sea- house |
72 | 불가사리 | Bul-ga-sa-ri | Sao biển | starfish |
73 | 낙지 | Nak-si | Bạch tuộc nhỏ |
|
74 | 오징어: | o-jing-eo | Mực | Cuttle |
75 | 벌 | Beol | Ong | bee |
76 | 비둘기 | Bi -duul-gi | Bồ câu nâu |
|
77 | 매미 | Mae-mi | Ve sầu | Cicada |
78 | 방아깨비 | Bang-a-ke-bi | Cào cào |
|
80 | 거머리 | Geo-meo-ri | Đỉa | leech |
Quảng cáo
theo HocTiengHanTừ vựng động vật Học từ vựngTweet Bản in Quay lạiNgười đăng
Tony Tèo
Sống hết mình với đam mê cuồng cháyLà thành viên từ ngày: 20/02/2014, đã có 0 bài viếtWebsite: https://antruacungtony.com
Tài trợ
Sennheiser, Làm người khóBÌNH LUẬN
Bạn cần đăng nhập để bình luận. Bạn cần đăng nhập trước khi đăng Bình luậnChưa có bình luận nào cho bài này, tại sao bạn không là người đầu tiên nhỉ?
Bài viết khác
10 điều thú vị trong tiếng HànNhững cặp tính từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng HànNgữ pháp tiếng Hàn căn bản cho người mới họcHọc từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh: TravelTravel (du lịch) là chủ đề được nhiều ace quan tâm, hôm nay mình sưu tầm được những hình ảnh trực quan về lĩnh vực này xin chia sẻ cùng anh chị em.3 bước giúp bạn học từ vựng hiệu quảTừ vựng là một trong những phần rất quan trọng khi học một ngôn ngữ mới. Bạn càng biết nhiều từ, càng có thể nghe và hiểu rõ hơn điều người bản ngữ nói. Sở hữu vốn từ vựng lớn cũng giúp bạn có thể nói, diễn đạt ý hoặc viết dễ dàng hơn. Tuy nhiên, để làm phong phú kho ...Từ vựng tiếng Hàn: 43 từ vựng về Trái câyHọc từ vựng cần học hàng ngày và nên học theo chủ đề, học theo từ trái nghĩa, học bằng hình ảnh và hôm nay, mình mới sưu tâm được các từ mới tiếng Hàn theo chủ đề trái cây (과일), mời các bạn cùng học.Học từ vựng
Ngoại Ngữ
- Tiếng Hoa
- Tiếng Anh
- Tiếng Hàn
- Tiếng Pháp
- Tiếng Nhật
- Tiếng Thái
Bài viết mới
Học 3.000 từ vựng tiếng Anh trong môt bài thơMàn tự bào chữa xuất sắcBản năng là gì, bản lĩnh là gì?OMC là gì?Bài học khi khởi nghiệp: 6 điều quan trọng để thành côngCó thể bạn cần
Những thói quen cần duy trì vào buổi sáng
Bắt đầu một ngày mới bằng những thói quen lành mạnh là cách tốt nhất giúp bạn duy trì sức khỏe và học tập, làm việc hiệu quả.
Nổi bật
Học cách hỏi đường và chỉ đường bằng tiếng Anh[Video] Học tiếng Hàn qua truyền hình bài 8: Xin cho 2 cáiHọc tiếng Anh bằng thơ - Phần 2[Video] Học tiếng Hàn qua truyền hình bài 6: Có xà phòng khôngTải trọn bộ file nghe bài học và thực hành tiếng HànBình luận mới
- Ecomax Ozone bình luận "ok" 08:32:56, 23/09/2020 0
- bdsicg bình luận "Còn gì nữa không, nói dạ hết, đời chỉ thế, rồi ăn, ngủ tới già và chết." 10:51:01, 07/04/2020 0
- ho ngoc thanh bình luận "Càng lớn tuổi, càng phải học cách khắc chế bản thân, có vậy tương lai mới ngày ..." 02:55:33, 01/04/2020 0
- tpjicg bình luận "Càng lớn tuổi, càng phải học cách khắc chế bản thân, có vậy tương lai mới ngày ..." 09:09:56, 05/11/2019 0
- tpjicg bình luận "Làm người, lười một chút, bớt tính toán, bớt bàn tán, bớt chỉ huy, đó là những ..." 05:24:31, 25/10/2019 0
Liên kết logo
Quảng cáo
Liên kết: Hoàng Bảo Khoa, Tiếng Anh và TUI, Lời dịch của TUI, Xu hướng tiếp thị, tiếng Anh và TUI, Bộ Âm Thanh, Loa - Speaker, Mixer, Jack âm thanh, Thiết bị DJ, Mua bán tự động, Siêu thị Vật Liệu Nha Khoa Online, ImmiGo
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Blog
- Hỏi đáp
- Du lịch
- Sitemap
- Ăn trưa cùng Tony
- Liên hệ
Từ khóa » đồ Con Lợn Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Con Vật Có Phiên âm
-
Con Lợn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 35 Những Câu Chửi Bằng Tiếng Hàn Quen Thuộc Thường Thấy ...
-
동물 Động Vật - Từ Vựng - Học Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thịt Heo - SGV
-
Chửi Bậy Chửi Thề Tiếng Hàn Từ A đến Z (Có Phiên âm đọc)
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Hàn Quốc | Tài Chính - 재정
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Món ăn Việt Nam - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Bài 14: Từ Vựng Các Loài Động Vật - Trung Tâm Tiếng Hàn
-
Heo Tiếng Hàn - Thả Rông
-
Trung Cấp 4 - Bài 10 (절약) - Từ Vựng Tiếng Hàn Tổng Hợp (Kor…
-
Thịt Lợn Jowl Tiếng Hàn Là Gì?
-
[AUDIO] Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thịt Heo,thịt Lợn - Hohohi